Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,342,864 Cao Thủ
2. 5,627,422 -
3. 4,512,328 Sắt IV
4. 4,357,343 Kim Cương II
5. 4,139,900 Kim Cương I
6. 3,804,388 ngọc lục bảo I
7. 3,711,152 ngọc lục bảo IV
8. 3,496,534 Bạch Kim IV
9. 3,323,199 Sắt II
10. 3,177,767 Bạch Kim IV
11. 3,079,093 ngọc lục bảo III
12. 3,017,054 Vàng II
13. 2,968,091 -
14. 2,954,205 Bạc II
15. 2,940,235 Bạch Kim IV
16. 2,914,587 Bạch Kim IV
17. 2,886,152 Cao Thủ
18. 2,874,592 -
19. 2,816,939 Kim Cương II
20. 2,792,576 Đồng II
21. 2,767,008 ngọc lục bảo I
22. 2,765,635 ngọc lục bảo IV
23. 2,723,120 Đồng IV
24. 2,702,582 Kim Cương IV
25. 2,681,545 Kim Cương IV
26. 2,670,380 -
27. 2,628,498 -
28. 2,613,790 Bạch Kim I
29. 2,531,190 Kim Cương III
30. 2,475,761 Kim Cương IV
31. 2,405,222 -
32. 2,367,106 Đồng III
33. 2,365,130 -
34. 2,363,979 Bạch Kim III
35. 2,330,390 Vàng I
36. 2,312,336 -
37. 2,297,676 Bạc IV
38. 2,249,886 -
39. 2,219,872 -
40. 2,219,600 Vàng IV
41. 2,203,429 Sắt II
42. 2,195,190 -
43. 2,191,368 -
44. 2,179,440 ngọc lục bảo II
45. 2,168,470 Bạc I
46. 2,114,694 -
47. 2,073,405 Bạc I
48. 2,058,352 ngọc lục bảo IV
49. 2,055,754 Bạch Kim I
50. 2,054,127 Kim Cương IV
51. 2,036,266 Đồng IV
52. 2,036,148 Đồng I
53. 2,031,590 Cao Thủ
54. 2,028,868 Vàng I
55. 2,013,652 ngọc lục bảo I
56. 2,003,309 Vàng III
57. 2,001,579 Sắt IV
58. 1,990,373 Sắt I
59. 1,985,109 ngọc lục bảo IV
60. 1,982,195 ngọc lục bảo III
61. 1,972,449 -
62. 1,962,747 -
63. 1,938,713 Đồng IV
64. 1,936,601 Bạch Kim II
65. 1,926,886 -
66. 1,923,783 Bạch Kim IV
67. 1,916,869 -
68. 1,909,358 Vàng IV
69. 1,901,721 -
70. 1,893,240 Cao Thủ
71. 1,884,219 Sắt II
72. 1,877,497 Bạch Kim III
73. 1,868,055 Bạch Kim IV
74. 1,864,244 Sắt IV
75. 1,861,393 ngọc lục bảo III
76. 1,857,637 Bạch Kim I
77. 1,857,536 Bạch Kim II
78. 1,849,642 ngọc lục bảo IV
79. 1,804,186 ngọc lục bảo II
80. 1,801,946 -
81. 1,797,429 -
82. 1,796,573 Bạc I
83. 1,791,490 -
84. 1,789,039 Cao Thủ
85. 1,778,515 -
86. 1,772,838 -
87. 1,772,344 Đồng IV
88. 1,765,008 Kim Cương II
89. 1,764,428 Sắt IV
90. 1,757,044 Cao Thủ
91. 1,757,014 -
92. 1,745,548 Kim Cương II
93. 1,745,189 -
94. 1,744,720 Kim Cương II
95. 1,742,953 Bạch Kim I
96. 1,737,822 Bạc II
97. 1,737,718 Vàng III
98. 1,735,270 -
99. 1,732,583 -
100. 1,729,249 Kim Cương IV