Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,241,260 -
2. 5,385,893 ngọc lục bảo IV
3. 4,285,870 -
4. 4,176,893 Sắt IV
5. 3,980,180 -
6. 3,943,495 -
7. 3,722,813 ngọc lục bảo IV
8. 3,721,651 Bạc II
9. 3,703,727 -
10. 3,630,155 Kim Cương IV
11. 3,454,354 Kim Cương II
12. 3,317,790 ngọc lục bảo IV
13. 3,249,117 Bạch Kim II
14. 3,190,819 ngọc lục bảo IV
15. 3,157,767 Bạch Kim I
16. 3,156,723 -
17. 3,143,356 Bạch Kim IV
18. 3,101,066 Bạc III
19. 3,079,564 Bạch Kim IV
20. 3,056,103 Đồng III
21. 2,972,784 ngọc lục bảo IV
22. 2,933,318 Đồng III
23. 2,824,509 Bạch Kim III
24. 2,813,313 -
25. 2,641,910 Kim Cương II
26. 2,594,719 Đồng I
27. 2,572,520 Bạch Kim III
28. 2,536,126 Kim Cương III
29. 2,533,402 Bạc III
30. 2,529,299 Kim Cương IV
31. 2,488,973 ngọc lục bảo III
32. 2,415,378 -
33. 2,405,278 ngọc lục bảo IV
34. 2,403,619 Bạch Kim III
35. 2,402,891 ngọc lục bảo I
36. 2,384,326 Bạc II
37. 2,374,379 -
38. 2,349,824 ngọc lục bảo IV
39. 2,346,670 -
40. 2,342,484 Cao Thủ
41. 2,290,520 Bạc IV
42. 2,277,408 Kim Cương IV
43. 2,266,318 Vàng III
44. 2,265,389 Bạch Kim II
45. 2,261,857 Kim Cương IV
46. 2,261,511 ngọc lục bảo I
47. 2,254,080 -
48. 2,249,881 ngọc lục bảo I
49. 2,231,009 -
50. 2,227,634 ngọc lục bảo III
51. 2,223,876 Kim Cương II
52. 2,218,687 Kim Cương IV
53. 2,169,159 Kim Cương IV
54. 2,164,034 Bạch Kim II
55. 2,148,032 Kim Cương III
56. 2,135,975 Bạch Kim I
57. 2,131,387 Bạch Kim IV
58. 2,101,841 Kim Cương IV
59. 2,094,834 Bạch Kim IV
60. 2,067,256 -
61. 2,057,753 ngọc lục bảo IV
62. 2,051,127 ngọc lục bảo III
63. 2,047,039 Kim Cương IV
64. 1,980,974 -
65. 1,976,763 Cao Thủ
66. 1,955,300 -
67. 1,942,366 Bạch Kim I
68. 1,935,327 Kim Cương II
69. 1,929,736 -
70. 1,923,461 Kim Cương IV
71. 1,921,650 Kim Cương III
72. 1,913,070 ngọc lục bảo III
73. 1,893,565 Đại Cao Thủ
74. 1,892,142 ngọc lục bảo IV
75. 1,847,986 ngọc lục bảo IV
76. 1,846,450 Bạch Kim I
77. 1,837,577 ngọc lục bảo I
78. 1,837,245 Kim Cương IV
79. 1,833,558 -
80. 1,828,239 Bạch Kim IV
81. 1,818,211 ngọc lục bảo I
82. 1,800,474 ngọc lục bảo IV
83. 1,797,493 ngọc lục bảo II
84. 1,782,420 -
85. 1,771,416 ngọc lục bảo I
86. 1,766,066 ngọc lục bảo IV
87. 1,758,746 Kim Cương II
88. 1,751,153 Vàng II
89. 1,750,310 -
90. 1,748,971 Kim Cương II
91. 1,732,982 ngọc lục bảo II
92. 1,729,798 Cao Thủ
93. 1,728,685 Bạch Kim II
94. 1,723,990 Cao Thủ
95. 1,718,088 Bạch Kim I
96. 1,713,838 Vàng I
97. 1,706,647 ngọc lục bảo IV
98. 1,697,221 -
99. 1,692,672 Bạc III
100. 1,668,325 Cao Thủ