Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,161,022 Bạch Kim III
2. 4,723,497 -
3. 4,506,726 Cao Thủ
4. 4,274,635 ngọc lục bảo IV
5. 4,214,967 Kim Cương II
6. 3,981,063 Cao Thủ
7. 3,418,942 -
8. 3,394,560 Kim Cương III
9. 3,367,711 Bạch Kim II
10. 3,155,139 Vàng IV
11. 3,068,998 -
12. 3,054,689 Kim Cương II
13. 3,018,054 ngọc lục bảo IV
14. 2,996,819 ngọc lục bảo III
15. 2,925,867 -
16. 2,821,195 -
17. 2,803,231 ngọc lục bảo III
18. 2,791,592 -
19. 2,744,063 Bạch Kim I
20. 2,724,055 Kim Cương IV
21. 2,706,090 Cao Thủ
22. 2,643,616 ngọc lục bảo II
23. 2,617,611 Kim Cương III
24. 2,583,948 -
25. 2,526,296 Cao Thủ
26. 2,499,494 ngọc lục bảo IV
27. 2,445,376 Kim Cương IV
28. 2,443,699 Kim Cương IV
29. 2,414,218 Vàng II
30. 2,411,631 Kim Cương I
31. 2,372,206 -
32. 2,367,343 Đồng I
33. 2,313,800 -
34. 2,274,753 ngọc lục bảo II
35. 2,253,702 Kim Cương II
36. 2,238,117 -
37. 2,227,520 -
38. 2,225,196 Đồng II
39. 2,215,888 -
40. 2,214,683 Kim Cương III
41. 2,198,307 Cao Thủ
42. 2,192,611 ngọc lục bảo IV
43. 2,188,699 Kim Cương III
44. 2,166,770 ngọc lục bảo III
45. 2,101,028 Kim Cương I
46. 2,096,451 Vàng III
47. 2,079,406 Bạch Kim IV
48. 2,075,191 Kim Cương I
49. 2,067,294 Kim Cương I
50. 2,044,079 -
51. 2,043,763 Bạch Kim II
52. 1,997,263 Bạch Kim III
53. 1,994,249 Bạch Kim III
54. 1,991,814 Kim Cương I
55. 1,985,633 -
56. 1,983,002 Cao Thủ
57. 1,980,663 Bạch Kim III
58. 1,963,010 Bạch Kim IV
59. 1,948,727 -
60. 1,943,841 Cao Thủ
61. 1,934,520 Đồng IV
62. 1,932,514 -
63. 1,917,949 -
64. 1,915,567 Kim Cương IV
65. 1,909,971 -
66. 1,906,089 Kim Cương I
67. 1,895,599 Bạch Kim III
68. 1,890,283 Cao Thủ
69. 1,889,651 Bạch Kim I
70. 1,888,372 ngọc lục bảo IV
71. 1,834,574 Kim Cương III
72. 1,818,371 Bạch Kim I
73. 1,816,566 Đồng II
74. 1,814,247 -
75. 1,810,601 -
76. 1,802,224 Kim Cương I
77. 1,801,605 Cao Thủ
78. 1,801,190 Cao Thủ
79. 1,797,757 ngọc lục bảo II
80. 1,795,768 -
81. 1,792,876 ngọc lục bảo II
82. 1,792,859 ngọc lục bảo III
83. 1,784,985 -
84. 1,771,733 Cao Thủ
85. 1,760,461 ngọc lục bảo I
86. 1,759,984 -
87. 1,747,371 Bạch Kim IV
88. 1,744,085 ngọc lục bảo I
89. 1,743,872 -
90. 1,738,265 -
91. 1,732,728 Bạch Kim IV
92. 1,728,201 ngọc lục bảo IV
93. 1,726,142 ngọc lục bảo I
94. 1,723,902 Bạch Kim IV
95. 1,717,945 Kim Cương IV
96. 1,713,623 ngọc lục bảo IV
97. 1,704,657 Cao Thủ
98. 1,701,240 Vàng II
99. 1,696,578 -
100. 1,691,846 Kim Cương IV