Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,332,805 ngọc lục bảo II
2. 8,041,615 Kim Cương II
3. 5,713,155 Sắt II
4. 5,507,792 -
5. 4,845,895 ngọc lục bảo I
6. 4,577,510 Kim Cương III
7. 4,523,688 ngọc lục bảo IV
8. 4,500,837 Vàng III
9. 4,046,737 -
10. 3,966,741 Kim Cương III
11. 3,959,131 Vàng IV
12. 3,929,261 Kim Cương IV
13. 3,783,935 ngọc lục bảo I
14. 3,320,698 ngọc lục bảo III
15. 3,243,648 Cao Thủ
16. 3,097,178 Đồng III
17. 3,081,539 ngọc lục bảo IV
18. 3,053,584 -
19. 2,958,037 Bạch Kim III
20. 2,906,654 Kim Cương IV
21. 2,806,345 ngọc lục bảo III
22. 2,780,082 ngọc lục bảo III
23. 2,715,608 Vàng IV
24. 2,657,235 -
25. 2,565,569 ngọc lục bảo III
26. 2,559,945 -
27. 2,557,731 Kim Cương IV
28. 2,537,027 Bạch Kim III
29. 2,532,897 Bạc II
30. 2,506,804 Bạch Kim IV
31. 2,489,670 Bạc II
32. 2,471,731 Vàng I
33. 2,405,465 Vàng II
34. 2,394,740 Kim Cương III
35. 2,334,602 Bạch Kim III
36. 2,307,253 Kim Cương IV
37. 2,306,440 ngọc lục bảo IV
38. 2,300,229 -
39. 2,288,954 Cao Thủ
40. 2,269,198 -
41. 2,260,311 -
42. 2,258,062 ngọc lục bảo IV
43. 2,223,211 ngọc lục bảo II
44. 2,222,962 -
45. 2,216,503 Kim Cương III
46. 2,186,058 -
47. 2,182,338 Cao Thủ
48. 2,167,079 Bạch Kim IV
49. 2,158,319 Cao Thủ
50. 2,155,787 Kim Cương III
51. 2,147,404 Bạch Kim II
52. 2,147,337 Đồng IV
53. 2,140,377 -
54. 2,137,308 Bạch Kim IV
55. 2,137,004 -
56. 2,118,986 Cao Thủ
57. 2,116,413 ngọc lục bảo IV
58. 2,111,273 Vàng IV
59. 2,104,174 Kim Cương IV
60. 2,102,131 -
61. 2,091,065 Kim Cương II
62. 2,066,440 ngọc lục bảo III
63. 2,058,711 Bạch Kim I
64. 2,047,710 Bạch Kim II
65. 2,028,249 ngọc lục bảo IV
66. 2,020,511 -
67. 2,012,612 Bạch Kim IV
68. 2,002,369 -
69. 1,995,702 -
70. 1,994,758 Kim Cương IV
71. 1,990,867 -
72. 1,984,167 -
73. 1,964,297 Vàng IV
74. 1,955,713 -
75. 1,955,209 Vàng I
76. 1,951,211 Vàng II
77. 1,950,772 Sắt II
78. 1,933,810 Bạch Kim I
79. 1,928,239 -
80. 1,911,950 Bạc II
81. 1,904,634 -
82. 1,904,162 Kim Cương IV
83. 1,883,740 Bạc III
84. 1,882,863 -
85. 1,882,425 -
86. 1,878,387 Cao Thủ
87. 1,877,269 -
88. 1,874,791 -
89. 1,874,288 Thách Đấu
90. 1,857,863 Kim Cương IV
91. 1,856,917 Vàng III
92. 1,855,044 Bạch Kim I
93. 1,853,994 Bạch Kim II
94. 1,851,775 Vàng IV
95. 1,849,844 Kim Cương I
96. 1,849,714 Đồng II
97. 1,847,023 Bạc II
98. 1,845,806 Bạch Kim III
99. 1,841,766 -
100. 1,820,449 Kim Cương IV