Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,374,861 Bạc III
2. 4,640,001 Kim Cương III
3. 4,262,396 Sắt II
4. 4,212,971 Kim Cương IV
5. 3,867,668 Bạch Kim II
6. 3,452,788 Vàng III
7. 3,223,887 Kim Cương III
8. 3,129,687 Thách Đấu
9. 3,109,255 -
10. 3,076,225 -
11. 2,975,780 Vàng II
12. 2,940,606 -
13. 2,927,304 -
14. 2,840,038 -
15. 2,807,102 Vàng II
16. 2,724,858 Kim Cương II
17. 2,620,297 Đồng III
18. 2,594,499 Cao Thủ
19. 2,560,615 ngọc lục bảo IV
20. 2,535,188 -
21. 2,524,638 Sắt I
22. 2,447,818 -
23. 2,446,391 -
24. 2,425,386 -
25. 2,412,224 Bạc IV
26. 2,381,830 Vàng III
27. 2,332,522 Kim Cương I
28. 2,319,619 Sắt III
29. 2,311,743 Kim Cương IV
30. 2,297,793 -
31. 2,180,790 -
32. 2,149,909 -
33. 2,145,379 Kim Cương IV
34. 2,139,130 ngọc lục bảo III
35. 2,074,958 ngọc lục bảo III
36. 2,060,446 Kim Cương I
37. 2,047,334 -
38. 2,034,238 Bạch Kim I
39. 2,031,538 Vàng I
40. 2,028,971 -
41. 2,008,897 ngọc lục bảo II
42. 2,005,141 Bạch Kim I
43. 2,000,343 -
44. 1,973,281 Vàng IV
45. 1,941,270 Bạc IV
46. 1,940,470 ngọc lục bảo IV
47. 1,936,925 -
48. 1,928,525 Vàng II
49. 1,898,506 ngọc lục bảo IV
50. 1,870,395 Bạc IV
51. 1,864,351 Đồng IV
52. 1,861,087 -
53. 1,859,461 -
54. 1,847,398 Bạch Kim I
55. 1,840,189 -
56. 1,830,688 Kim Cương IV
57. 1,784,435 Bạch Kim II
58. 1,759,632 Bạc I
59. 1,750,227 -
60. 1,745,209 -
61. 1,740,404 ngọc lục bảo III
62. 1,704,254 ngọc lục bảo IV
63. 1,674,342 Cao Thủ
64. 1,662,285 -
65. 1,652,074 Bạch Kim I
66. 1,633,210 Vàng IV
67. 1,590,144 ngọc lục bảo IV
68. 1,583,035 Bạc II
69. 1,566,736 -
70. 1,561,964 -
71. 1,561,148 -
72. 1,551,925 ngọc lục bảo II
73. 1,548,665 -
74. 1,537,069 -
75. 1,536,854 -
76. 1,514,503 ngọc lục bảo I
77. 1,512,256 Kim Cương III
78. 1,508,939 Vàng IV
79. 1,506,598 -
80. 1,492,875 Bạch Kim III
81. 1,489,340 ngọc lục bảo I
82. 1,489,255 -
83. 1,481,631 Vàng I
84. 1,467,608 Bạch Kim I
85. 1,458,915 Cao Thủ
86. 1,437,578 Vàng II
87. 1,423,422 Cao Thủ
88. 1,422,252 -
89. 1,415,637 Cao Thủ
90. 1,411,881 -
91. 1,405,389 Kim Cương IV
92. 1,399,097 Bạch Kim I
93. 1,396,650 Bạch Kim I
94. 1,379,260 Đồng III
95. 1,375,045 Kim Cương I
96. 1,372,342 Kim Cương II
97. 1,355,990 Bạc I
98. 1,349,529 ngọc lục bảo III
99. 1,334,071 Bạc III
100. 1,331,409 -