Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,740,373 Kim Cương IV
2. 4,629,276 Vàng I
3. 4,370,367 -
4. 4,087,991 Đồng I
5. 3,991,187 Đồng IV
6. 3,550,133 Cao Thủ
7. 3,468,573 ngọc lục bảo IV
8. 3,122,117 Bạch Kim IV
9. 3,114,333 -
10. 3,047,896 ngọc lục bảo IV
11. 3,024,041 Bạch Kim IV
12. 2,769,537 -
13. 2,766,170 -
14. 2,719,198 Kim Cương IV
15. 2,716,430 -
16. 2,662,660 Kim Cương II
17. 2,657,963 Kim Cương II
18. 2,649,507 Đồng IV
19. 2,605,259 ngọc lục bảo III
20. 2,586,565 Vàng II
21. 2,533,155 Bạch Kim IV
22. 2,508,626 Cao Thủ
23. 2,470,778 Vàng IV
24. 2,465,606 Kim Cương IV
25. 2,445,862 ngọc lục bảo IV
26. 2,433,690 -
27. 2,396,986 Bạch Kim IV
28. 2,383,267 -
29. 2,359,431 Bạch Kim IV
30. 2,354,821 Kim Cương II
31. 2,330,726 Bạch Kim IV
32. 2,310,980 -
33. 2,302,915 Bạch Kim IV
34. 2,245,443 Bạc III
35. 2,243,928 Bạc IV
36. 2,232,941 Bạch Kim II
37. 2,224,514 -
38. 2,153,033 ngọc lục bảo IV
39. 2,116,770 ngọc lục bảo IV
40. 2,116,441 -
41. 2,115,368 -
42. 2,107,407 Cao Thủ
43. 2,083,863 Bạch Kim IV
44. 2,063,891 Vàng IV
45. 2,057,178 ngọc lục bảo II
46. 2,045,524 -
47. 2,026,414 ngọc lục bảo III
48. 2,025,927 -
49. 2,025,352 Kim Cương IV
50. 2,010,734 Kim Cương I
51. 2,010,682 Kim Cương IV
52. 2,004,908 Bạc IV
53. 1,999,426 Kim Cương IV
54. 1,986,995 Kim Cương III
55. 1,985,938 Bạch Kim II
56. 1,971,983 -
57. 1,951,954 Vàng IV
58. 1,948,907 Kim Cương III
59. 1,940,377 ngọc lục bảo IV
60. 1,918,298 Bạch Kim II
61. 1,916,348 -
62. 1,903,358 Đồng IV
63. 1,887,220 Cao Thủ
64. 1,878,479 -
65. 1,875,716 Bạch Kim II
66. 1,869,231 ngọc lục bảo I
67. 1,845,963 Bạch Kim I
68. 1,826,756 Cao Thủ
69. 1,818,800 Vàng II
70. 1,817,361 -
71. 1,813,831 ngọc lục bảo IV
72. 1,813,662 -
73. 1,791,315 Kim Cương III
74. 1,789,127 -
75. 1,787,774 -
76. 1,784,395 Kim Cương I
77. 1,776,450 -
78. 1,755,491 ngọc lục bảo IV
79. 1,748,081 Vàng IV
80. 1,747,193 ngọc lục bảo IV
81. 1,745,965 Bạc II
82. 1,734,595 Bạc IV
83. 1,731,226 Bạch Kim III
84. 1,721,485 Kim Cương II
85. 1,718,357 -
86. 1,693,408 Vàng IV
87. 1,686,774 Vàng III
88. 1,684,657 -
89. 1,681,581 Kim Cương IV
90. 1,677,072 Vàng III
91. 1,676,013 Kim Cương IV
92. 1,671,697 -
93. 1,670,336 Bạch Kim IV
94. 1,656,158 ngọc lục bảo IV
95. 1,650,804 Vàng II
96. 1,650,335 Bạch Kim III
97. 1,648,924 Sắt II
98. 1,636,117 ngọc lục bảo II
99. 1,634,916 Đồng IV
100. 1,614,058 Bạc IV