Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,115,869 Kim Cương II
2. 4,086,853 Cao Thủ
3. 3,965,771 ngọc lục bảo II
4. 3,908,116 Kim Cương I
5. 3,439,507 Đồng III
6. 3,322,427 -
7. 3,168,156 Bạc IV
8. 3,150,000 Đồng IV
9. 3,140,206 ngọc lục bảo I
10. 3,053,019 Vàng IV
11. 2,686,570 Bạch Kim IV
12. 2,559,844 Bạch Kim IV
13. 2,548,464 ngọc lục bảo I
14. 2,521,824 ngọc lục bảo I
15. 2,494,477 Đại Cao Thủ
16. 2,489,958 ngọc lục bảo III
17. 2,394,126 Vàng IV
18. 2,324,114 Kim Cương IV
19. 2,320,307 Bạch Kim II
20. 2,244,036 -
21. 2,115,670 ngọc lục bảo III
22. 2,068,600 Bạch Kim IV
23. 2,013,330 ngọc lục bảo IV
24. 2,000,392 -
25. 1,993,981 Vàng I
26. 1,987,739 -
27. 1,968,819 ngọc lục bảo IV
28. 1,935,008 -
29. 1,929,931 Sắt IV
30. 1,906,160 -
31. 1,868,403 ngọc lục bảo III
32. 1,853,704 ngọc lục bảo IV
33. 1,831,117 -
34. 1,828,215 Bạch Kim IV
35. 1,793,997 Cao Thủ
36. 1,782,685 ngọc lục bảo II
37. 1,702,321 Bạch Kim IV
38. 1,612,548 ngọc lục bảo I
39. 1,586,461 -
40. 1,580,131 Đồng I
41. 1,570,991 ngọc lục bảo I
42. 1,554,172 Cao Thủ
43. 1,545,451 Vàng IV
44. 1,520,199 Vàng II
45. 1,508,626 Bạc IV
46. 1,486,602 Đồng III
47. 1,476,589 Kim Cương II
48. 1,460,582 -
49. 1,457,491 Bạch Kim I
50. 1,447,194 -
51. 1,444,610 -
52. 1,438,752 ngọc lục bảo I
53. 1,415,830 -
54. 1,410,421 Bạch Kim IV
55. 1,391,364 -
56. 1,386,227 -
57. 1,383,322 ngọc lục bảo I
58. 1,352,311 Đồng II
59. 1,349,745 ngọc lục bảo IV
60. 1,347,823 -
61. 1,338,714 ngọc lục bảo III
62. 1,335,545 ngọc lục bảo III
63. 1,328,583 -
64. 1,328,442 ngọc lục bảo IV
65. 1,312,021 -
66. 1,311,807 Bạch Kim IV
67. 1,303,403 -
68. 1,301,091 ngọc lục bảo IV
69. 1,291,556 Vàng IV
70. 1,283,906 -
71. 1,279,237 Vàng I
72. 1,279,110 Cao Thủ
73. 1,272,987 -
74. 1,256,236 Kim Cương I
75. 1,245,426 ngọc lục bảo IV
76. 1,235,459 Bạch Kim IV
77. 1,230,334 Vàng IV
78. 1,229,215 Vàng IV
79. 1,226,867 Cao Thủ
80. 1,225,885 -
81. 1,225,086 Kim Cương III
82. 1,224,948 Bạch Kim IV
83. 1,221,587 -
84. 1,218,822 Bạc I
85. 1,217,309 Bạc II
86. 1,214,457 -
87. 1,209,033 -
88. 1,207,202 Kim Cương III
89. 1,194,011 Kim Cương IV
90. 1,187,918 ngọc lục bảo I
91. 1,176,664 -
92. 1,170,034 Bạch Kim IV
93. 1,167,683 -
94. 1,166,966 ngọc lục bảo IV
95. 1,160,421 Kim Cương IV
96. 1,151,875 Kim Cương III
97. 1,151,319 Kim Cương II
98. 1,148,791 ngọc lục bảo I
99. 1,147,809 Kim Cương I
100. 1,147,348 -