Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,471,320 Kim Cương II
2. 5,196,123 ngọc lục bảo III
3. 5,164,602 Cao Thủ
4. 4,744,637 Kim Cương I
5. 4,345,534 Bạch Kim IV
6. 3,925,103 ngọc lục bảo IV
7. 3,837,849 Vàng IV
8. 3,801,836 Kim Cương IV
9. 3,602,049 Bạc IV
10. 3,472,825 Đồng III
11. 3,469,453 Bạc II
12. 3,342,243 -
13. 3,285,891 ngọc lục bảo IV
14. 3,256,559 ngọc lục bảo IV
15. 3,244,324 -
16. 3,201,817 Đồng IV
17. 3,169,726 Thách Đấu
18. 3,147,493 Kim Cương IV
19. 3,136,318 -
20. 3,133,117 Kim Cương IV
21. 3,113,587 Bạch Kim IV
22. 3,077,519 ngọc lục bảo IV
23. 3,058,078 -
24. 3,057,096 -
25. 3,021,539 -
26. 2,966,114 -
27. 2,950,955 Kim Cương IV
28. 2,939,031 Kim Cương III
29. 2,832,228 -
30. 2,723,734 Đồng IV
31. 2,722,996 Đại Cao Thủ
32. 2,703,323 ngọc lục bảo III
33. 2,697,050 ngọc lục bảo IV
34. 2,677,013 Bạch Kim I
35. 2,661,371 -
36. 2,634,531 -
37. 2,618,838 Kim Cương II
38. 2,612,384 Vàng III
39. 2,604,140 Kim Cương IV
40. 2,603,663 Kim Cương IV
41. 2,602,187 Vàng IV
42. 2,580,402 Kim Cương III
43. 2,561,645 -
44. 2,556,486 Kim Cương I
45. 2,540,035 ngọc lục bảo II
46. 2,485,138 -
47. 2,479,999 -
48. 2,467,984 -
49. 2,465,423 -
50. 2,459,551 -
51. 2,457,062 ngọc lục bảo I
52. 2,456,240 -
53. 2,392,548 ngọc lục bảo IV
54. 2,376,884 Bạc IV
55. 2,374,240 -
56. 2,371,982 Bạch Kim IV
57. 2,339,777 ngọc lục bảo III
58. 2,329,888 -
59. 2,307,940 ngọc lục bảo I
60. 2,299,996 Sắt I
61. 2,297,102 Vàng IV
62. 2,282,601 Bạc I
63. 2,276,750 Vàng I
64. 2,275,161 -
65. 2,271,716 ngọc lục bảo II
66. 2,257,705 ngọc lục bảo IV
67. 2,256,787 -
68. 2,234,736 Bạch Kim III
69. 2,196,550 ngọc lục bảo IV
70. 2,180,256 Kim Cương II
71. 2,173,881 Kim Cương IV
72. 2,149,866 Kim Cương II
73. 2,119,603 Kim Cương IV
74. 2,117,895 Cao Thủ
75. 2,116,816 -
76. 2,110,299 Kim Cương III
77. 2,095,202 Bạch Kim III
78. 2,092,334 Bạch Kim I
79. 2,090,033 ngọc lục bảo I
80. 2,089,105 -
81. 2,084,664 Cao Thủ
82. 2,079,551 -
83. 2,062,097 Kim Cương III
84. 2,060,538 -
85. 2,055,562 Kim Cương IV
86. 2,052,007 -
87. 2,037,739 Kim Cương II
88. 2,033,630 Vàng I
89. 2,030,229 Đại Cao Thủ
90. 2,029,884 ngọc lục bảo IV
91. 2,022,909 Vàng III
92. 2,005,579 Bạch Kim I
93. 2,004,692 Sắt I
94. 1,992,986 -
95. 1,992,225 -
96. 1,989,642 Kim Cương II
97. 1,987,021 -
98. 1,981,107 Bạc IV
99. 1,977,045 Bạch Kim III
100. 1,974,814 -