Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,208,982 -
2. 2,460,106 -
3. 2,256,079 ngọc lục bảo IV
4. 2,253,966 Đồng III
5. 2,108,265 -
6. 2,083,408 ngọc lục bảo IV
7. 2,027,668 Bạch Kim IV
8. 2,026,023 ngọc lục bảo I
9. 1,956,883 Bạch Kim II
10. 1,942,671 ngọc lục bảo IV
11. 1,930,295 Sắt I
12. 1,919,384 Đồng I
13. 1,878,216 -
14. 1,870,014 Cao Thủ
15. 1,864,845 Vàng IV
16. 1,855,911 Kim Cương I
17. 1,798,521 Bạch Kim III
18. 1,772,505 -
19. 1,754,010 -
20. 1,713,550 Cao Thủ
21. 1,711,106 Kim Cương III
22. 1,697,344 -
23. 1,614,739 ngọc lục bảo II
24. 1,593,812 -
25. 1,542,488 -
26. 1,514,369 Bạc II
27. 1,514,305 Vàng I
28. 1,505,375 Vàng II
29. 1,496,646 -
30. 1,495,625 -
31. 1,493,081 Bạch Kim III
32. 1,486,822 Sắt II
33. 1,483,626 Bạch Kim I
34. 1,478,233 -
35. 1,477,215 Bạch Kim II
36. 1,474,927 Bạch Kim IV
37. 1,457,099 -
38. 1,442,786 Bạc IV
39. 1,423,328 -
40. 1,419,011 ngọc lục bảo IV
41. 1,414,733 -
42. 1,398,047 ngọc lục bảo IV
43. 1,394,747 Sắt I
44. 1,393,693 -
45. 1,391,836 ngọc lục bảo IV
46. 1,379,317 Đồng IV
47. 1,376,201 Đồng II
48. 1,367,653 Bạch Kim II
49. 1,365,253 Bạch Kim III
50. 1,361,962 ngọc lục bảo IV
51. 1,344,381 Bạch Kim IV
52. 1,344,044 Kim Cương I
53. 1,328,777 Bạch Kim IV
54. 1,328,745 ngọc lục bảo I
55. 1,326,272 Vàng I
56. 1,315,989 -
57. 1,313,572 Bạch Kim II
58. 1,310,941 ngọc lục bảo III
59. 1,296,829 -
60. 1,292,946 Bạch Kim I
61. 1,290,241 ngọc lục bảo I
62. 1,283,949 -
63. 1,278,781 Đồng III
64. 1,275,601 Đồng I
65. 1,272,148 Bạch Kim II
66. 1,262,397 -
67. 1,260,161 -
68. 1,254,357 Cao Thủ
69. 1,249,944 Bạc II
70. 1,245,038 -
71. 1,242,762 ngọc lục bảo IV
72. 1,237,153 Bạch Kim IV
73. 1,221,949 Bạch Kim I
74. 1,219,872 Bạch Kim IV
75. 1,211,418 ngọc lục bảo IV
76. 1,208,524 -
77. 1,202,253 -
78. 1,200,504 ngọc lục bảo IV
79. 1,196,272 Bạch Kim II
80. 1,196,214 Đồng III
81. 1,194,132 Vàng IV
82. 1,190,992 ngọc lục bảo IV
83. 1,168,534 Bạc III
84. 1,167,876 ngọc lục bảo IV
85. 1,164,812 Bạc II
86. 1,152,924 ngọc lục bảo II
87. 1,150,068 -
88. 1,149,918 -
89. 1,142,886 Cao Thủ
90. 1,142,359 Bạc II
91. 1,140,135 -
92. 1,138,680 Bạch Kim IV
93. 1,133,315 Kim Cương I
94. 1,129,495 Vàng I
95. 1,128,417 -
96. 1,123,177 ngọc lục bảo IV
97. 1,118,598 Bạc I
98. 1,117,684 -
99. 1,113,727 ngọc lục bảo IV
100. 1,103,380 -