Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,714,711 Bạc III
2. 3,321,249 -
3. 2,956,460 Cao Thủ
4. 2,926,447 ngọc lục bảo II
5. 2,694,826 -
6. 2,661,163 -
7. 2,527,100 ngọc lục bảo IV
8. 2,345,799 Bạch Kim III
9. 2,263,542 Cao Thủ
10. 2,155,456 -
11. 2,069,156 -
12. 1,973,136 ngọc lục bảo I
13. 1,897,185 ngọc lục bảo III
14. 1,844,995 -
15. 1,716,246 Bạc II
16. 1,713,302 Bạch Kim IV
17. 1,711,686 Bạch Kim II
18. 1,640,017 ngọc lục bảo IV
19. 1,631,383 -
20. 1,623,043 -
21. 1,609,680 ngọc lục bảo III
22. 1,594,725 Đồng III
23. 1,572,281 ngọc lục bảo II
24. 1,556,922 Kim Cương III
25. 1,543,391 Đồng I
26. 1,487,365 ngọc lục bảo IV
27. 1,484,320 ngọc lục bảo III
28. 1,483,529 -
29. 1,476,736 ngọc lục bảo IV
30. 1,474,011 Vàng IV
31. 1,436,555 Cao Thủ
32. 1,430,385 ngọc lục bảo IV
33. 1,429,794 Bạch Kim II
34. 1,428,913 ngọc lục bảo IV
35. 1,423,736 Bạch Kim II
36. 1,417,193 Đồng I
37. 1,414,298 -
38. 1,390,028 Bạch Kim I
39. 1,384,670 -
40. 1,341,065 Thách Đấu
41. 1,327,651 Vàng IV
42. 1,326,857 ngọc lục bảo II
43. 1,317,957 -
44. 1,311,228 -
45. 1,310,373 -
46. 1,306,266 Bạc II
47. 1,290,761 ngọc lục bảo III
48. 1,281,311 -
49. 1,275,704 -
50. 1,248,859 ngọc lục bảo III
51. 1,214,388 ngọc lục bảo I
52. 1,207,982 -
53. 1,206,835 ngọc lục bảo IV
54. 1,205,086 Đồng II
55. 1,198,693 -
56. 1,166,802 Bạch Kim II
57. 1,150,358 Bạch Kim I
58. 1,147,233 -
59. 1,144,723 Bạch Kim I
60. 1,144,057 -
61. 1,137,161 ngọc lục bảo II
62. 1,135,272 Bạch Kim III
63. 1,134,230 ngọc lục bảo II
64. 1,133,594 -
65. 1,132,867 -
66. 1,129,405 ngọc lục bảo III
67. 1,127,840 -
68. 1,123,681 Vàng II
69. 1,119,737 -
70. 1,117,227 Vàng IV
71. 1,116,645 ngọc lục bảo II
72. 1,115,724 -
73. 1,115,666 Vàng IV
74. 1,109,867 Kim Cương III
75. 1,103,789 Bạch Kim II
76. 1,099,656 ngọc lục bảo III
77. 1,099,624 -
78. 1,099,291 -
79. 1,096,566 Đồng IV
80. 1,091,113 -
81. 1,085,170 Kim Cương IV
82. 1,079,679 ngọc lục bảo IV
83. 1,068,889 ngọc lục bảo II
84. 1,067,142 ngọc lục bảo IV
85. 1,066,862 -
86. 1,061,435 ngọc lục bảo IV
87. 1,060,643 Vàng II
88. 1,058,634 -
89. 1,052,035 ngọc lục bảo I
90. 1,050,723 -
91. 1,048,981 -
92. 1,046,186 ngọc lục bảo I
93. 1,045,470 Bạc III
94. 1,040,329 -
95. 1,037,478 -
96. 1,033,707 ngọc lục bảo IV
97. 1,030,539 Bạch Kim II
98. 1,030,211 Đồng IV
99. 1,027,559 Cao Thủ
100. 1,026,585 -