Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,832,829 -
2. 2,592,198 Vàng I
3. 2,383,059 -
4. 2,127,520 -
5. 2,082,218 Bạch Kim III
6. 2,016,231 Bạch Kim I
7. 1,931,290 Kim Cương I
8. 1,929,003 -
9. 1,871,511 Kim Cương IV
10. 1,837,499 ngọc lục bảo II
11. 1,783,926 -
12. 1,741,640 Vàng I
13. 1,720,601 Bạch Kim IV
14. 1,716,298 Kim Cương I
15. 1,679,800 -
16. 1,677,930 Đại Cao Thủ
17. 1,668,242 Đại Cao Thủ
18. 1,664,541 Kim Cương IV
19. 1,631,805 -
20. 1,625,800 ngọc lục bảo IV
21. 1,611,969 Kim Cương II
22. 1,607,732 Vàng III
23. 1,601,355 -
24. 1,554,061 -
25. 1,547,700 ngọc lục bảo I
26. 1,540,780 Cao Thủ
27. 1,534,092 ngọc lục bảo III
28. 1,517,684 -
29. 1,517,170 -
30. 1,515,229 Kim Cương II
31. 1,508,027 Bạch Kim I
32. 1,501,981 Kim Cương I
33. 1,482,839 ngọc lục bảo III
34. 1,482,060 ngọc lục bảo IV
35. 1,455,513 Vàng II
36. 1,433,194 Vàng I
37. 1,431,972 Vàng II
38. 1,418,830 -
39. 1,412,329 ngọc lục bảo I
40. 1,407,641 Vàng III
41. 1,403,025 Kim Cương III
42. 1,381,459 Bạch Kim II
43. 1,373,046 -
44. 1,348,133 Bạch Kim IV
45. 1,346,928 -
46. 1,344,380 ngọc lục bảo I
47. 1,331,686 ngọc lục bảo III
48. 1,328,599 -
49. 1,322,087 -
50. 1,318,648 ngọc lục bảo IV
51. 1,315,233 Bạch Kim I
52. 1,305,267 Đồng I
53. 1,303,775 -
54. 1,301,059 Bạch Kim I
55. 1,298,540 ngọc lục bảo III
56. 1,297,713 -
57. 1,292,113 Kim Cương I
58. 1,291,866 -
59. 1,290,736 ngọc lục bảo IV
60. 1,289,825 -
61. 1,286,285 -
62. 1,281,070 Bạc III
63. 1,268,379 Bạch Kim IV
64. 1,261,284 Sắt II
65. 1,259,149 -
66. 1,258,823 Bạch Kim IV
67. 1,256,589 -
68. 1,253,487 -
69. 1,251,771 Đồng I
70. 1,246,287 -
71. 1,244,944 -
72. 1,233,765 Vàng III
73. 1,232,052 Đồng III
74. 1,214,569 Cao Thủ
75. 1,213,324 -
76. 1,212,904 Đồng III
77. 1,212,621 -
78. 1,208,744 -
79. 1,208,547 Bạch Kim II
80. 1,206,207 Đồng IV
81. 1,205,294 -
82. 1,202,086 -
83. 1,195,515 Bạc IV
84. 1,192,731 -
85. 1,191,707 ngọc lục bảo I
86. 1,190,907 ngọc lục bảo IV
87. 1,185,898 ngọc lục bảo IV
88. 1,183,148 -
89. 1,181,018 ngọc lục bảo III
90. 1,179,319 Bạch Kim IV
91. 1,178,159 Bạc II
92. 1,176,692 Bạch Kim III
93. 1,175,369 -
94. 1,173,540 Kim Cương II
95. 1,172,463 ngọc lục bảo II
96. 1,167,292 -
97. 1,166,105 Bạch Kim IV
98. 1,165,419 -
99. 1,163,751 -
100. 1,158,147 -