Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,964,869 Đồng I
2. 6,429,925 Kim Cương IV
3. 6,138,704 Cao Thủ
4. 4,570,421 Bạch Kim IV
5. 4,524,078 -
6. 4,413,070 -
7. 4,347,115 Vàng III
8. 3,868,749 Vàng III
9. 3,861,194 ngọc lục bảo II
10. 3,815,435 Kim Cương II
11. 3,661,615 ngọc lục bảo I
12. 3,554,374 -
13. 3,396,396 Kim Cương II
14. 3,282,516 Kim Cương I
15. 3,257,399 Cao Thủ
16. 3,228,588 Kim Cương I
17. 3,130,048 Kim Cương IV
18. 3,080,876 Kim Cương III
19. 3,041,277 Bạch Kim II
20. 3,039,594 -
21. 2,960,227 Cao Thủ
22. 2,945,493 Sắt III
23. 2,854,067 Bạch Kim IV
24. 2,846,304 -
25. 2,841,238 Kim Cương II
26. 2,814,413 Vàng IV
27. 2,809,497 -
28. 2,807,769 Cao Thủ
29. 2,805,858 -
30. 2,797,358 -
31. 2,786,509 Bạch Kim III
32. 2,735,951 -
33. 2,734,484 ngọc lục bảo III
34. 2,705,325 Đồng IV
35. 2,691,759 Kim Cương IV
36. 2,653,105 Vàng IV
37. 2,647,622 Kim Cương IV
38. 2,628,967 Vàng I
39. 2,627,762 -
40. 2,616,940 Bạch Kim III
41. 2,611,634 Cao Thủ
42. 2,611,392 Bạch Kim II
43. 2,610,538 Vàng IV
44. 2,578,716 Bạch Kim III
45. 2,540,954 ngọc lục bảo IV
46. 2,530,212 Bạc IV
47. 2,514,292 Bạch Kim III
48. 2,501,656 Bạch Kim II
49. 2,489,732 -
50. 2,487,572 Kim Cương IV
51. 2,486,975 Cao Thủ
52. 2,453,340 Kim Cương III
53. 2,444,572 -
54. 2,409,806 -
55. 2,401,369 Kim Cương II
56. 2,401,165 ngọc lục bảo I
57. 2,371,658 -
58. 2,364,719 Đại Cao Thủ
59. 2,306,292 -
60. 2,303,686 -
61. 2,294,376 -
62. 2,287,314 ngọc lục bảo IV
63. 2,272,301 ngọc lục bảo IV
64. 2,263,128 ngọc lục bảo I
65. 2,257,285 ngọc lục bảo IV
66. 2,256,396 Kim Cương I
67. 2,251,752 Kim Cương II
68. 2,231,580 -
69. 2,217,224 Kim Cương I
70. 2,216,849 Kim Cương IV
71. 2,215,398 ngọc lục bảo II
72. 2,197,711 Cao Thủ
73. 2,197,165 Cao Thủ
74. 2,194,803 Cao Thủ
75. 2,187,709 Kim Cương I
76. 2,185,849 Kim Cương III
77. 2,184,008 Kim Cương II
78. 2,183,852 Bạch Kim IV
79. 2,174,697 Bạch Kim II
80. 2,154,450 -
81. 2,145,080 Cao Thủ
82. 2,136,445 ngọc lục bảo II
83. 2,125,595 Vàng I
84. 2,123,845 -
85. 2,109,978 -
86. 2,107,468 Cao Thủ
87. 2,100,592 -
88. 2,097,524 -
89. 2,090,735 Vàng II
90. 2,088,904 ngọc lục bảo II
91. 2,087,019 Vàng III
92. 2,084,411 Đồng II
93. 2,082,691 ngọc lục bảo I
94. 2,073,305 -
95. 2,069,675 Cao Thủ
96. 2,047,289 Kim Cương II
97. 2,031,885 ngọc lục bảo I
98. 2,026,512 Sắt IV
99. 2,018,259 Đồng I
100. 2,001,074 -