Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,558,757 Kim Cương I
2. 1,552,699 -
3. 1,406,815 ngọc lục bảo II
4. 1,339,958 -
5. 1,319,767 Cao Thủ
6. 1,216,407 ngọc lục bảo II
7. 1,187,461 -
8. 1,185,499 ngọc lục bảo IV
9. 1,178,558 ngọc lục bảo IV
10. 1,151,005 Đồng II
11. 1,123,448 -
12. 1,098,023 Bạc IV
13. 1,075,197 Bạch Kim II
14. 1,062,115 -
15. 1,060,319 Bạch Kim II
16. 1,016,123 -
17. 995,405 ngọc lục bảo IV
18. 974,104 -
19. 947,241 -
20. 888,827 Vàng I
21. 879,952 -
22. 852,257 Vàng III
23. 800,980 -
24. 794,103 -
25. 781,210 Bạc IV
26. 746,014 -
27. 724,948 -
28. 714,044 -
29. 690,603 Bạc I
30. 683,173 Bạch Kim III
31. 667,585 -
32. 656,492 -
33. 613,927 Kim Cương III
34. 608,280 -
35. 603,191 Vàng III
36. 602,231 Đồng III
37. 601,361 -
38. 601,022 -
39. 598,187 Đồng I
40. 596,267 Bạch Kim II
41. 591,401 Đồng II
42. 588,624 Kim Cương IV
43. 588,143 Bạch Kim III
44. 587,888 Vàng III
45. 585,365 -
46. 574,987 ngọc lục bảo IV
47. 571,571 -
48. 554,892 -
49. 538,773 ngọc lục bảo IV
50. 537,908 -
51. 530,443 -
52. 526,509 -
53. 523,864 ngọc lục bảo IV
54. 521,087 Sắt II
55. 517,244 Bạc IV
56. 509,024 -
57. 505,110 -
58. 500,847 -
59. 500,261 -
60. 492,501 ngọc lục bảo IV
61. 485,327 -
62. 485,270 ngọc lục bảo IV
63. 480,696 ngọc lục bảo III
64. 479,554 ngọc lục bảo II
65. 479,505 -
66. 475,898 Bạc IV
67. 459,765 Đồng III
68. 445,893 Vàng III
69. 441,448 ngọc lục bảo III
70. 441,014 Vàng III
71. 440,849 Vàng III
72. 438,982 Vàng I
73. 433,987 Kim Cương IV
74. 431,773 -
75. 423,117 Đồng I
76. 419,885 Kim Cương III
77. 410,880 -
78. 404,525 Đồng IV
79. 401,341 Vàng II
80. 400,481 ngọc lục bảo III
81. 400,209 Đồng IV
82. 399,018 -
83. 394,505 ngọc lục bảo IV
84. 391,608 Đồng II
85. 388,059 -
86. 387,496 Đồng IV
87. 385,553 Vàng II
88. 385,501 -
89. 382,720 -
90. 382,258 -
91. 381,725 Đồng III
92. 380,582 -
93. 378,306 -
94. 375,182 Đồng IV
95. 373,031 -
96. 372,938 -
97. 372,487 -
98. 371,850 -
99. 371,681 Vàng III
100. 368,828 -