Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,492,357 Vàng II
2. 7,208,324 Kim Cương IV
3. 6,818,192 Kim Cương IV
4. 6,761,828 Đồng IV
5. 6,672,802 Sắt IV
6. 5,921,672 ngọc lục bảo IV
7. 5,881,816 Bạch Kim II
8. 5,722,673 Vàng I
9. 5,553,422 Đại Cao Thủ
10. 5,531,476 Vàng III
11. 4,976,573 Đồng IV
12. 4,658,584 Kim Cương IV
13. 4,560,121 ngọc lục bảo IV
14. 4,477,815 Vàng IV
15. 4,224,801 Kim Cương IV
16. 4,141,383 -
17. 4,058,155 Bạch Kim IV
18. 3,883,994 Bạch Kim II
19. 3,874,531 Kim Cương IV
20. 3,773,923 ngọc lục bảo III
21. 3,763,163 Kim Cương III
22. 3,723,866 Bạc II
23. 3,716,069 ngọc lục bảo IV
24. 3,637,554 Bạc II
25. 3,587,252 -
26. 3,535,590 Thách Đấu
27. 3,497,555 -
28. 3,438,408 -
29. 3,387,811 Vàng II
30. 3,321,686 ngọc lục bảo IV
31. 3,264,077 Kim Cương IV
32. 3,182,021 Kim Cương IV
33. 3,181,098 Bạc III
34. 3,137,581 Bạch Kim II
35. 3,106,408 -
36. 3,098,485 Bạc I
37. 3,091,174 Kim Cương I
38. 3,090,692 -
39. 3,086,254 ngọc lục bảo II
40. 3,076,572 -
41. 3,074,664 ngọc lục bảo IV
42. 3,050,345 Cao Thủ
43. 3,034,214 Bạch Kim I
44. 3,019,632 Bạch Kim II
45. 3,003,330 Kim Cương II
46. 2,995,143 Bạc IV
47. 2,988,343 Bạch Kim IV
48. 2,982,331 -
49. 2,980,896 -
50. 2,973,721 Vàng II
51. 2,964,670 Kim Cương IV
52. 2,947,468 -
53. 2,903,726 -
54. 2,873,771 Bạch Kim III
55. 2,872,124 ngọc lục bảo IV
56. 2,871,216 Kim Cương IV
57. 2,866,621 Kim Cương IV
58. 2,860,623 Bạch Kim IV
59. 2,840,941 ngọc lục bảo IV
60. 2,825,774 Cao Thủ
61. 2,813,232 Sắt IV
62. 2,811,395 ngọc lục bảo I
63. 2,802,253 Vàng I
64. 2,789,427 ngọc lục bảo II
65. 2,782,967 Bạch Kim II
66. 2,769,316 -
67. 2,751,865 ngọc lục bảo I
68. 2,743,667 Bạc I
69. 2,726,837 ngọc lục bảo IV
70. 2,724,802 Kim Cương I
71. 2,723,763 -
72. 2,722,014 -
73. 2,679,116 -
74. 2,677,949 -
75. 2,667,275 -
76. 2,666,592 Kim Cương I
77. 2,666,179 Vàng I
78. 2,657,915 Bạch Kim IV
79. 2,656,517 ngọc lục bảo III
80. 2,620,519 Đồng IV
81. 2,584,403 Bạch Kim II
82. 2,577,568 Kim Cương IV
83. 2,568,939 -
84. 2,555,855 ngọc lục bảo IV
85. 2,541,776 Kim Cương II
86. 2,535,198 -
87. 2,530,010 -
88. 2,529,756 Kim Cương I
89. 2,523,087 Cao Thủ
90. 2,521,417 Cao Thủ
91. 2,521,081 Bạch Kim III
92. 2,515,391 ngọc lục bảo II
93. 2,506,310 Kim Cương IV
94. 2,501,550 -
95. 2,494,725 Bạch Kim I
96. 2,490,433 Bạch Kim I
97. 2,486,805 ngọc lục bảo II
98. 2,481,396 -
99. 2,465,978 -
100. 2,461,535 ngọc lục bảo I