Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,010,889 Đồng III
2. 2,973,721 Vàng II
3. 2,385,526 Kim Cương IV
4. 2,259,533 Bạc II
5. 2,145,195 -
6. 1,966,669 -
7. 1,936,235 ngọc lục bảo III
8. 1,912,227 -
9. 1,889,705 Bạch Kim III
10. 1,816,146 Đồng III
11. 1,710,722 Vàng III
12. 1,708,094 -
13. 1,682,750 Kim Cương III
14. 1,641,296 -
15. 1,638,813 Vàng IV
16. 1,620,852 Cao Thủ
17. 1,611,842 Bạch Kim II
18. 1,584,575 Kim Cương III
19. 1,507,524 Kim Cương I
20. 1,490,620 -
21. 1,490,079 Kim Cương IV
22. 1,477,041 ngọc lục bảo IV
23. 1,462,140 ngọc lục bảo I
24. 1,461,638 -
25. 1,395,572 -
26. 1,384,709 -
27. 1,378,300 Bạc IV
28. 1,371,922 ngọc lục bảo IV
29. 1,371,250 Bạch Kim I
30. 1,369,863 Vàng IV
31. 1,342,764 ngọc lục bảo I
32. 1,332,332 -
33. 1,318,247 -
34. 1,290,485 Bạch Kim III
35. 1,288,712 -
36. 1,277,629 ngọc lục bảo III
37. 1,259,263 -
38. 1,249,256 ngọc lục bảo I
39. 1,243,366 -
40. 1,242,096 ngọc lục bảo III
41. 1,239,393 ngọc lục bảo IV
42. 1,229,869 -
43. 1,189,919 -
44. 1,184,518 ngọc lục bảo II
45. 1,179,735 -
46. 1,177,610 ngọc lục bảo II
47. 1,176,805 Cao Thủ
48. 1,157,217 -
49. 1,146,711 ngọc lục bảo IV
50. 1,138,069 -
51. 1,132,178 -
52. 1,121,298 ngọc lục bảo II
53. 1,120,018 Bạch Kim IV
54. 1,115,470 Đồng II
55. 1,112,550 -
56. 1,101,117 ngọc lục bảo IV
57. 1,096,420 ngọc lục bảo IV
58. 1,092,515 Bạc I
59. 1,084,422 ngọc lục bảo I
60. 1,075,889 -
61. 1,065,614 -
62. 1,063,768 Bạch Kim IV
63. 1,062,122 ngọc lục bảo IV
64. 1,060,177 Kim Cương II
65. 1,056,845 ngọc lục bảo I
66. 1,043,921 -
67. 1,029,091 Bạch Kim II
68. 1,026,756 -
69. 1,023,647 Kim Cương II
70. 1,014,645 ngọc lục bảo IV
71. 1,002,332 -
72. 1,001,386 ngọc lục bảo II
73. 1,000,917 Bạch Kim II
74. 997,401 -
75. 987,436 -
76. 984,239 Sắt II
77. 975,840 Kim Cương III
78. 973,117 Bạch Kim I
79. 962,501 -
80. 957,889 -
81. 951,565 ngọc lục bảo I
82. 948,506 ngọc lục bảo IV
83. 946,275 -
84. 942,780 Vàng IV
85. 940,091 Bạch Kim III
86. 938,540 Vàng II
87. 935,342 ngọc lục bảo I
88. 931,399 -
89. 926,831 -
90. 924,092 -
91. 923,848 ngọc lục bảo II
92. 921,250 -
93. 920,069 -
94. 916,419 ngọc lục bảo IV
95. 901,081 ngọc lục bảo II
96. 899,639 -
97. 899,075 Bạch Kim IV
98. 897,083 -
99. 897,016 ngọc lục bảo III
100. 896,182 -