Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,726,837 ngọc lục bảo IV
2. 1,567,468 Cao Thủ
3. 1,547,386 Cao Thủ
4. 1,379,726 -
5. 1,364,894 Bạch Kim II
6. 1,328,057 Bạch Kim II
7. 1,322,206 Kim Cương I
8. 1,281,441 Vàng IV
9. 1,221,373 Kim Cương IV
10. 1,216,469 -
11. 1,213,064 Bạch Kim IV
12. 1,182,654 Bạch Kim IV
13. 1,182,260 -
14. 1,128,878 ngọc lục bảo II
15. 1,110,697 Kim Cương IV
16. 1,011,574 Bạc IV
17. 990,554 Vàng III
18. 987,462 Bạch Kim IV
19. 980,618 ngọc lục bảo IV
20. 945,958 -
21. 905,509 -
22. 902,751 -
23. 894,473 -
24. 877,107 Đồng IV
25. 844,416 Kim Cương I
26. 831,476 -
27. 813,551 Cao Thủ
28. 808,519 -
29. 804,340 -
30. 792,751 Cao Thủ
31. 764,705 -
32. 759,368 -
33. 759,307 -
34. 758,050 Bạc III
35. 743,808 -
36. 711,791 Bạch Kim IV
37. 707,596 ngọc lục bảo IV
38. 702,819 Vàng I
39. 697,699 Bạc IV
40. 693,856 -
41. 649,284 -
42. 647,811 -
43. 634,663 -
44. 630,547 -
45. 627,216 -
46. 627,189 -
47. 624,837 Đồng II
48. 612,289 Bạc III
49. 611,487 Bạc I
50. 594,543 ngọc lục bảo IV
51. 593,358 Đồng II
52. 591,632 Bạc IV
53. 590,477 -
54. 588,212 -
55. 585,138 Vàng IV
56. 581,399 Bạch Kim II
57. 570,976 Bạc II
58. 569,536 Đồng IV
59. 554,187 ngọc lục bảo IV
60. 552,909 -
61. 541,237 Bạch Kim II
62. 541,030 Sắt I
63. 530,892 ngọc lục bảo I
64. 520,881 -
65. 520,046 Bạch Kim IV
66. 519,748 -
67. 517,262 Vàng IV
68. 516,524 -
69. 508,420 Vàng I
70. 501,298 Bạc III
71. 496,000 Đồng III
72. 495,222 Vàng IV
73. 494,761 -
74. 488,050 -
75. 487,202 ngọc lục bảo I
76. 485,749 ngọc lục bảo IV
77. 475,077 ngọc lục bảo I
78. 474,135 Kim Cương II
79. 469,404 -
80. 466,842 -
81. 460,927 Sắt I
82. 455,648 Vàng IV
83. 451,013 Sắt II
84. 450,567 Bạch Kim IV
85. 449,093 ngọc lục bảo III
86. 443,697 -
87. 436,249 -
88. 432,041 ngọc lục bảo I
89. 429,014 -
90. 428,710 Đồng I
91. 427,113 -
92. 426,954 -
93. 426,340 -
94. 412,037 Vàng IV
95. 404,735 Kim Cương IV
96. 402,925 -
97. 401,587 ngọc lục bảo III
98. 392,738 Vàng IV
99. 391,867 Vàng III
100. 388,476 -