Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,680,492 ngọc lục bảo II
2. 1,823,500 Đồng III
3. 1,728,670 -
4. 1,701,501 -
5. 1,592,258 Kim Cương I
6. 1,456,695 -
7. 1,356,183 Kim Cương III
8. 1,312,071 -
9. 1,288,045 Bạch Kim III
10. 1,198,460 Kim Cương I
11. 1,109,884 -
12. 1,085,257 Đồng IV
13. 996,502 ngọc lục bảo I
14. 966,870 Vàng II
15. 940,275 Bạch Kim III
16. 930,444 ngọc lục bảo I
17. 928,931 -
18. 924,009 -
19. 874,859 ngọc lục bảo I
20. 871,021 -
21. 861,674 Bạch Kim IV
22. 858,641 Bạch Kim IV
23. 836,130 -
24. 810,864 Kim Cương IV
25. 796,994 ngọc lục bảo IV
26. 779,145 Kim Cương III
27. 777,416 ngọc lục bảo I
28. 767,927 -
29. 753,119 -
30. 748,707 ngọc lục bảo I
31. 727,209 Đại Cao Thủ
32. 705,720 Kim Cương IV
33. 683,969 -
34. 674,407 -
35. 673,922 Kim Cương I
36. 661,529 -
37. 657,083 Vàng III
38. 647,981 -
39. 644,748 ngọc lục bảo IV
40. 642,049 Bạch Kim IV
41. 638,946 -
42. 635,592 -
43. 634,176 ngọc lục bảo I
44. 628,852 -
45. 618,406 -
46. 613,910 ngọc lục bảo I
47. 609,078 Cao Thủ
48. 607,900 Kim Cương II
49. 606,444 Vàng III
50. 594,770 ngọc lục bảo I
51. 590,972 ngọc lục bảo III
52. 588,749 -
53. 583,713 -
54. 581,786 -
55. 576,247 Cao Thủ
56. 575,458 Kim Cương II
57. 574,523 Kim Cương III
58. 565,509 -
59. 554,441 Kim Cương IV
60. 549,777 Bạch Kim I
61. 549,662 -
62. 544,937 -
63. 544,696 ngọc lục bảo I
64. 543,327 -
65. 535,210 Bạch Kim II
66. 527,470 Kim Cương IV
67. 522,692 ngọc lục bảo III
68. 518,050 ngọc lục bảo I
69. 513,355 -
70. 503,397 -
71. 493,726 Kim Cương IV
72. 490,701 Vàng II
73. 488,322 Bạch Kim IV
74. 486,489 -
75. 484,671 ngọc lục bảo III
76. 483,753 -
77. 476,501 Bạch Kim II
78. 475,989 -
79. 475,473 Bạc III
80. 469,947 -
81. 468,792 ngọc lục bảo I
82. 468,214 -
83. 467,190 Kim Cương II
84. 464,738 Bạch Kim III
85. 464,445 -
86. 464,244 -
87. 464,137 ngọc lục bảo I
88. 463,203 -
89. 458,770 -
90. 457,882 Kim Cương IV
91. 456,340 ngọc lục bảo IV
92. 455,425 Đại Cao Thủ
93. 454,206 -
94. 454,063 ngọc lục bảo I
95. 453,257 -
96. 449,749 -
97. 441,384 Bạc III
98. 440,117 -
99. 437,005 -
100. 432,238 Kim Cương IV