Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,126,621 Sắt III
2. 7,125,014 Kim Cương III
3. 5,294,771 Sắt III
4. 4,832,112 Cao Thủ
5. 4,720,900 ngọc lục bảo IV
6. 4,595,041 Kim Cương IV
7. 4,507,721 ngọc lục bảo III
8. 4,312,588 Thách Đấu
9. 4,074,091 Kim Cương III
10. 4,041,318 Kim Cương I
11. 3,921,507 Đồng I
12. 3,920,058 ngọc lục bảo III
13. 3,869,632 Kim Cương III
14. 3,722,900 ngọc lục bảo IV
15. 3,680,492 ngọc lục bảo II
16. 3,481,333 Vàng III
17. 3,467,209 Kim Cương IV
18. 3,377,507 Bạch Kim IV
19. 3,198,491 ngọc lục bảo I
20. 3,193,541 -
21. 3,178,674 Kim Cương II
22. 3,110,570 -
23. 3,028,489 Đồng I
24. 2,985,291 Kim Cương III
25. 2,960,887 Kim Cương IV
26. 2,925,149 Bạc III
27. 2,923,921 -
28. 2,887,791 ngọc lục bảo III
29. 2,860,947 Đồng I
30. 2,844,865 Vàng III
31. 2,826,989 ngọc lục bảo II
32. 2,822,107 -
33. 2,756,727 -
34. 2,733,638 Bạch Kim I
35. 2,700,087 Kim Cương II
36. 2,643,378 -
37. 2,641,613 Cao Thủ
38. 2,636,288 Thách Đấu
39. 2,615,717 Bạch Kim II
40. 2,613,204 Cao Thủ
41. 2,574,424 -
42. 2,574,313 Kim Cương II
43. 2,523,052 Đồng II
44. 2,517,535 Kim Cương II
45. 2,448,530 ngọc lục bảo II
46. 2,448,368 Sắt II
47. 2,405,890 Kim Cương IV
48. 2,394,071 ngọc lục bảo III
49. 2,390,563 Kim Cương IV
50. 2,353,736 ngọc lục bảo I
51. 2,336,186 Bạch Kim II
52. 2,334,609 ngọc lục bảo IV
53. 2,317,688 Vàng I
54. 2,307,507 Cao Thủ
55. 2,304,063 Vàng IV
56. 2,298,225 Bạc II
57. 2,293,024 Kim Cương IV
58. 2,286,782 Bạch Kim IV
59. 2,278,938 Bạc III
60. 2,253,817 Cao Thủ
61. 2,219,504 Bạch Kim II
62. 2,203,203 Kim Cương III
63. 2,200,821 ngọc lục bảo IV
64. 2,180,125 -
65. 2,174,487 Cao Thủ
66. 2,158,529 Kim Cương I
67. 2,153,361 Bạch Kim III
68. 2,149,106 ngọc lục bảo II
69. 2,130,335 Kim Cương I
70. 2,127,528 Kim Cương IV
71. 2,118,117 Cao Thủ
72. 2,101,368 Đồng I
73. 2,101,159 -
74. 2,100,109 -
75. 2,098,567 Kim Cương IV
76. 2,088,363 ngọc lục bảo II
77. 2,085,071 Cao Thủ
78. 2,083,513 Thách Đấu
79. 2,083,427 -
80. 2,064,586 Đồng IV
81. 2,064,516 Cao Thủ
82. 2,062,513 Vàng I
83. 2,053,680 Bạch Kim II
84. 2,050,536 Vàng IV
85. 2,040,531 ngọc lục bảo II
86. 2,019,154 Cao Thủ
87. 2,013,624 ngọc lục bảo I
88. 1,997,884 Đại Cao Thủ
89. 1,993,460 Bạch Kim IV
90. 1,985,115 Kim Cương I
91. 1,984,806 ngọc lục bảo I
92. 1,975,232 ngọc lục bảo I
93. 1,967,979 Bạch Kim II
94. 1,958,576 ngọc lục bảo IV
95. 1,953,479 Vàng IV
96. 1,951,492 Bạc IV
97. 1,951,474 Kim Cương IV
98. 1,951,195 Vàng IV
99. 1,941,823 ngọc lục bảo IV
100. 1,938,454 ngọc lục bảo I