Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,127,352 Sắt IV
2. 2,822,107 -
3. 2,101,368 Đồng I
4. 1,860,232 Bạch Kim I
5. 1,826,869 Bạch Kim I
6. 1,743,919 Đồng I
7. 1,343,033 ngọc lục bảo IV
8. 1,299,821 Bạch Kim IV
9. 1,282,997 ngọc lục bảo III
10. 1,282,161 ngọc lục bảo I
11. 1,237,295 ngọc lục bảo II
12. 1,198,907 Bạc IV
13. 1,180,721 ngọc lục bảo II
14. 1,157,397 -
15. 1,156,458 -
16. 1,129,076 -
17. 1,114,294 Cao Thủ
18. 1,065,885 ngọc lục bảo II
19. 1,045,875 Bạc III
20. 1,018,585 -
21. 986,742 -
22. 967,156 ngọc lục bảo II
23. 964,256 Vàng III
24. 917,400 ngọc lục bảo III
25. 914,804 ngọc lục bảo IV
26. 902,801 -
27. 874,935 Bạch Kim II
28. 858,047 ngọc lục bảo IV
29. 852,233 -
30. 836,510 Vàng IV
31. 823,297 Thách Đấu
32. 802,068 Bạch Kim IV
33. 789,070 Bạc IV
34. 785,853 Cao Thủ
35. 774,823 ngọc lục bảo IV
36. 739,035 Kim Cương IV
37. 734,194 Vàng II
38. 727,555 -
39. 724,703 Bạch Kim III
40. 713,312 ngọc lục bảo II
41. 697,428 Kim Cương IV
42. 696,763 Bạch Kim IV
43. 694,772 Cao Thủ
44. 689,136 -
45. 673,301 Kim Cương I
46. 672,997 ngọc lục bảo II
47. 670,798 -
48. 667,877 -
49. 650,332 Đồng II
50. 639,727 -
51. 638,163 Kim Cương IV
52. 634,277 ngọc lục bảo II
53. 626,920 ngọc lục bảo IV
54. 622,825 Vàng IV
55. 606,227 Kim Cương III
56. 600,173 -
57. 597,446 -
58. 595,085 Kim Cương II
59. 586,131 Vàng I
60. 585,325 Bạc IV
61. 581,459 Đồng IV
62. 581,101 -
63. 578,125 ngọc lục bảo I
64. 575,467 -
65. 565,013 Đồng II
66. 548,194 Bạch Kim IV
67. 547,942 -
68. 547,301 -
69. 540,054 Vàng III
70. 530,844 ngọc lục bảo II
71. 527,732 Cao Thủ
72. 525,833 Vàng IV
73. 524,776 Vàng I
74. 521,786 Vàng I
75. 514,412 -
76. 506,589 ngọc lục bảo III
77. 506,506 Cao Thủ
78. 502,892 ngọc lục bảo III
79. 499,434 Vàng IV
80. 496,730 -
81. 493,329 ngọc lục bảo IV
82. 489,001 -
83. 484,430 -
84. 484,340 ngọc lục bảo IV
85. 479,663 -
86. 474,280 Bạc III
87. 472,046 Bạc II
88. 471,873 Bạc II
89. 471,552 -
90. 468,585 -
91. 466,987 -
92. 466,007 Bạc III
93. 465,656 Bạch Kim IV
94. 461,745 Đồng II
95. 461,355 Bạc II
96. 459,734 Bạc IV
97. 457,740 Kim Cương IV
98. 456,719 ngọc lục bảo IV
99. 448,147 -
100. 441,712 Bạch Kim I