Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,602,257 -
2. 758,506 Kim Cương III
3. 663,246 -
4. 602,645 Kim Cương III
5. 585,625 -
6. 572,348 Bạc III
7. 565,621 -
8. 540,257 Bạch Kim III
9. 503,043 -
10. 501,547 ngọc lục bảo IV
11. 490,277 Kim Cương II
12. 470,816 Bạch Kim IV
13. 464,654 -
14. 458,702 Kim Cương III
15. 454,587 -
16. 452,852 Đồng II
17. 446,317 ngọc lục bảo III
18. 440,902 -
19. 438,115 -
20. 426,193 -
21. 424,502 -
22. 421,684 ngọc lục bảo II
23. 418,046 -
24. 416,862 -
25. 415,272 ngọc lục bảo IV
26. 412,290 -
27. 399,118 ngọc lục bảo IV
28. 394,737 -
29. 390,802 -
30. 386,736 -
31. 386,572 -
32. 370,173 Sắt I
33. 368,469 ngọc lục bảo IV
34. 364,646 -
35. 355,106 Kim Cương IV
36. 354,201 ngọc lục bảo I
37. 353,527 ngọc lục bảo I
38. 350,382 -
39. 347,299 Đồng I
40. 342,063 -
41. 341,713 -
42. 330,639 Bạch Kim III
43. 330,280 Đồng II
44. 330,025 Sắt III
45. 329,697 -
46. 328,834 -
47. 327,411 -
48. 323,527 -
49. 321,808 -
50. 321,803 -
51. 320,490 -
52. 317,316 -
53. 313,340 -
54. 311,016 -
55. 309,272 Bạch Kim II
56. 307,247 ngọc lục bảo III
57. 306,661 Cao Thủ
58. 305,637 Bạch Kim III
59. 303,922 Sắt III
60. 301,545 Vàng III
61. 301,327 -
62. 299,314 Cao Thủ
63. 298,842 -
64. 297,623 Vàng I
65. 294,068 -
66. 289,345 Bạc I
67. 287,834 Kim Cương IV
68. 286,717 Bạch Kim IV
69. 283,294 -
70. 281,053 Đồng I
71. 281,038 -
72. 280,822 -
73. 280,324 Bạch Kim II
74. 280,108 -
75. 279,741 Bạch Kim III
76. 279,348 Bạc III
77. 276,406 -
78. 276,168 -
79. 275,854 -
80. 274,904 -
81. 272,782 -
82. 272,257 -
83. 269,782 Cao Thủ
84. 268,483 -
85. 266,137 -
86. 265,728 Kim Cương II
87. 264,201 -
88. 262,609 -
89. 261,839 -
90. 261,130 -
91. 260,042 -
92. 258,155 -
93. 256,473 -
94. 256,344 -
95. 255,599 Bạc III
96. 255,576 -
97. 254,592 -
98. 254,592 Bạch Kim I
99. 253,450 -
100. 252,824 -