Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,986,941 ngọc lục bảo I
2. 1,893,885 Kim Cương II
3. 1,890,004 ngọc lục bảo II
4. 1,587,976 Bạch Kim II
5. 1,409,192 -
6. 1,392,766 ngọc lục bảo IV
7. 1,320,532 ngọc lục bảo III
8. 1,315,827 Kim Cương IV
9. 1,303,821 ngọc lục bảo III
10. 1,225,275 -
11. 1,187,459 Kim Cương I
12. 1,079,197 Cao Thủ
13. 1,071,395 Bạc I
14. 1,064,714 Bạch Kim II
15. 1,048,746 Bạc II
16. 1,027,902 Kim Cương IV
17. 1,019,223 ngọc lục bảo II
18. 1,004,834 Kim Cương IV
19. 970,691 Kim Cương II
20. 950,617 Kim Cương III
21. 936,372 Bạc IV
22. 903,628 ngọc lục bảo II
23. 902,831 ngọc lục bảo III
24. 902,815 Bạch Kim IV
25. 856,450 Kim Cương III
26. 812,359 Kim Cương IV
27. 805,618 Cao Thủ
28. 793,851 Kim Cương II
29. 777,326 Cao Thủ
30. 768,125 ngọc lục bảo I
31. 757,967 Bạch Kim III
32. 749,630 Đồng II
33. 744,327 Bạc IV
34. 740,433 ngọc lục bảo IV
35. 740,393 Vàng II
36. 737,155 Đồng III
37. 736,649 Cao Thủ
38. 735,748 Kim Cương III
39. 728,601 -
40. 724,209 Bạch Kim I
41. 724,036 Kim Cương IV
42. 723,950 Kim Cương IV
43. 699,724 -
44. 698,428 ngọc lục bảo IV
45. 698,216 Thách Đấu
46. 698,203 ngọc lục bảo IV
47. 698,130 Kim Cương II
48. 697,762 Kim Cương I
49. 686,193 Cao Thủ
50. 675,697 ngọc lục bảo III
51. 675,365 ngọc lục bảo IV
52. 673,875 ngọc lục bảo IV
53. 671,383 Kim Cương III
54. 668,421 Kim Cương I
55. 663,246 ngọc lục bảo I
56. 661,125 Cao Thủ
57. 658,162 Đại Cao Thủ
58. 655,348 Kim Cương II
59. 655,149 ngọc lục bảo IV
60. 651,187 Bạch Kim III
61. 651,022 Bạch Kim I
62. 647,848 ngọc lục bảo III
63. 643,826 ngọc lục bảo II
64. 643,180 Cao Thủ
65. 635,798 ngọc lục bảo II
66. 631,729 Bạc I
67. 627,765 Cao Thủ
68. 626,127 ngọc lục bảo IV
69. 621,199 ngọc lục bảo I
70. 619,595 Kim Cương II
71. 613,917 ngọc lục bảo IV
72. 612,902 Kim Cương IV
73. 610,665 Đồng II
74. 609,293 ngọc lục bảo I
75. 604,014 ngọc lục bảo IV
76. 603,499 Bạch Kim IV
77. 601,247 Cao Thủ
78. 599,178 Kim Cương IV
79. 598,052 ngọc lục bảo III
80. 597,535 Cao Thủ
81. 593,817 Đại Cao Thủ
82. 593,614 Bạc III
83. 591,229 Bạch Kim IV
84. 585,223 Bạc III
85. 583,962 ngọc lục bảo IV
86. 579,172 ngọc lục bảo III
87. 578,373 Kim Cương II
88. 576,320 Bạch Kim I
89. 575,488 ngọc lục bảo II
90. 574,602 Đồng III
91. 573,343 Kim Cương IV
92. 567,218 -
93. 566,755 -
94. 565,804 Bạch Kim III
95. 562,443 Vàng III
96. 559,175 Cao Thủ
97. 558,766 Sắt I
98. 556,736 Kim Cương IV
99. 556,233 Đồng III
100. 555,401 ngọc lục bảo II