Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 740,433 ngọc lục bảo IV
2. 655,348 Kim Cương I
3. 635,798 ngọc lục bảo II
4. 557,975 Vàng II
5. 540,319 -
6. 506,250 ngọc lục bảo III
7. 475,531 ngọc lục bảo II
8. 457,595 Bạch Kim II
9. 391,555 Kim Cương IV
10. 337,282 Kim Cương II
11. 335,253 Vàng II
12. 331,858 Cao Thủ
13. 305,630 Kim Cương II
14. 305,448 Bạch Kim IV
15. 301,657 ngọc lục bảo III
16. 295,492 Bạc IV
17. 292,825 ngọc lục bảo IV
18. 287,438 -
19. 282,961 Kim Cương II
20. 281,492 Kim Cương I
21. 276,919 Vàng I
22. 275,411 Vàng IV
23. 271,262 Bạc IV
24. 270,463 Bạch Kim II
25. 269,116 -
26. 265,954 Bạch Kim III
27. 263,504 Bạc IV
28. 262,458 ngọc lục bảo IV
29. 257,151 Bạch Kim IV
30. 255,350 Kim Cương III
31. 250,960 Kim Cương IV
32. 250,919 -
33. 250,409 Bạch Kim IV
34. 243,542 ngọc lục bảo III
35. 241,499 ngọc lục bảo III
36. 238,936 -
37. 237,581 Kim Cương IV
38. 233,958 Kim Cương I
39. 233,153 ngọc lục bảo IV
40. 232,596 ngọc lục bảo IV
41. 231,318 Vàng II
42. 230,505 Kim Cương IV
43. 228,880 ngọc lục bảo I
44. 226,733 Bạch Kim III
45. 223,822 ngọc lục bảo IV
46. 223,390 ngọc lục bảo II
47. 222,804 Kim Cương I
48. 220,303 Cao Thủ
49. 218,089 Vàng II
50. 213,852 Bạc I
51. 212,824 ngọc lục bảo II
52. 210,960 ngọc lục bảo IV
53. 209,857 ngọc lục bảo I
54. 207,653 Kim Cương IV
55. 206,532 -
56. 205,524 Bạc IV
57. 198,596 ngọc lục bảo II
58. 198,290 Cao Thủ
59. 195,163 Kim Cương III
60. 194,508 Thách Đấu
61. 194,228 Vàng IV
62. 193,334 -
63. 191,754 ngọc lục bảo IV
64. 190,959 -
65. 190,820 -
66. 189,859 Vàng III
67. 189,723 -
68. 187,305 Sắt IV
69. 185,001 ngọc lục bảo IV
70. 183,125 Cao Thủ
71. 182,144 Bạch Kim IV
72. 181,579 ngọc lục bảo IV
73. 179,645 -
74. 177,686 Bạch Kim I
75. 176,826 -
76. 176,647 Sắt I
77. 176,217 -
78. 173,134 Vàng III
79. 172,453 ngọc lục bảo II
80. 172,204 Bạch Kim III
81. 171,888 -
82. 171,534 ngọc lục bảo I
83. 170,045 Vàng II
84. 168,468 ngọc lục bảo II
85. 168,126 -
86. 167,685 Bạch Kim III
87. 167,601 Kim Cương IV
88. 166,833 Cao Thủ
89. 166,230 -
90. 166,051 ngọc lục bảo IV
91. 164,957 Bạc III
92. 164,943 Bạch Kim IV
93. 164,447 -
94. 164,343 Kim Cương I
95. 163,969 Kim Cương II
96. 163,495 Vàng II
97. 163,320 Bạch Kim IV
98. 162,266 Bạch Kim II
99. 162,173 Kim Cương II
100. 161,765 ngọc lục bảo III