Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,616,681 Bạc I
2. 3,760,909 -
3. 3,255,867 ngọc lục bảo IV
4. 3,124,497 Bạc III
5. 3,064,074 ngọc lục bảo II
6. 2,740,764 Kim Cương IV
7. 2,725,227 Cao Thủ
8. 2,629,637 ngọc lục bảo I
9. 2,573,616 Vàng III
10. 2,544,258 Vàng IV
11. 2,519,074 Vàng IV
12. 2,515,331 ngọc lục bảo II
13. 2,512,070 ngọc lục bảo III
14. 2,419,660 Kim Cương II
15. 2,300,587 Kim Cương I
16. 2,297,707 -
17. 2,105,986 Kim Cương IV
18. 2,060,429 Kim Cương III
19. 2,043,037 ngọc lục bảo IV
20. 2,040,568 Kim Cương IV
21. 2,025,810 Vàng IV
22. 2,019,983 Kim Cương I
23. 1,992,867 ngọc lục bảo IV
24. 1,955,868 Bạch Kim I
25. 1,955,692 Sắt II
26. 1,947,165 -
27. 1,928,270 ngọc lục bảo I
28. 1,926,011 Bạc IV
29. 1,920,655 -
30. 1,891,960 ngọc lục bảo IV
31. 1,883,002 Bạch Kim IV
32. 1,877,308 Bạc III
33. 1,877,144 ngọc lục bảo IV
34. 1,855,470 Kim Cương II
35. 1,835,025 -
36. 1,808,610 -
37. 1,765,883 Sắt III
38. 1,764,996 ngọc lục bảo III
39. 1,748,184 ngọc lục bảo III
40. 1,740,112 -
41. 1,735,990 Đồng II
42. 1,727,640 -
43. 1,698,745 -
44. 1,691,475 Kim Cương IV
45. 1,674,611 Bạch Kim IV
46. 1,655,303 -
47. 1,636,744 ngọc lục bảo IV
48. 1,635,197 Đại Cao Thủ
49. 1,633,212 Kim Cương III
50. 1,630,323 Bạch Kim IV
51. 1,617,733 ngọc lục bảo I
52. 1,589,512 ngọc lục bảo II
53. 1,582,978 -
54. 1,569,285 Cao Thủ
55. 1,561,689 -
56. 1,546,762 Vàng II
57. 1,544,109 Bạc IV
58. 1,541,891 -
59. 1,539,833 ngọc lục bảo IV
60. 1,538,948 -
61. 1,537,724 ngọc lục bảo I
62. 1,530,416 Bạch Kim I
63. 1,526,249 -
64. 1,524,501 Cao Thủ
65. 1,523,281 Cao Thủ
66. 1,507,775 Cao Thủ
67. 1,507,500 Kim Cương III
68. 1,499,593 ngọc lục bảo IV
69. 1,494,460 -
70. 1,486,213 ngọc lục bảo I
71. 1,486,084 ngọc lục bảo II
72. 1,484,662 Bạc I
73. 1,482,945 Bạch Kim II
74. 1,479,454 -
75. 1,474,163 Bạch Kim IV
76. 1,469,159 -
77. 1,468,827 Kim Cương III
78. 1,462,134 Bạc I
79. 1,457,064 ngọc lục bảo III
80. 1,452,037 Vàng II
81. 1,451,485 Bạch Kim IV
82. 1,437,478 Đồng II
83. 1,429,620 -
84. 1,429,470 ngọc lục bảo III
85. 1,427,384 Kim Cương I
86. 1,413,425 Kim Cương III
87. 1,410,597 ngọc lục bảo I
88. 1,408,826 ngọc lục bảo IV
89. 1,391,829 ngọc lục bảo IV
90. 1,391,074 Kim Cương II
91. 1,386,019 Kim Cương IV
92. 1,384,541 Bạch Kim II
93. 1,382,652 Kim Cương II
94. 1,380,699 Kim Cương IV
95. 1,368,701 Bạc IV
96. 1,366,082 -
97. 1,362,918 -
98. 1,353,509 -
99. 1,351,310 ngọc lục bảo IV
100. 1,350,999 Cao Thủ