Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,916,752 ngọc lục bảo III
2. 2,796,020 ngọc lục bảo IV
3. 2,516,032 Kim Cương II
4. 2,052,009 Bạch Kim II
5. 2,025,719 Vàng I
6. 1,732,858 Kim Cương II
7. 1,713,777 ngọc lục bảo III
8. 1,699,533 -
9. 1,650,988 ngọc lục bảo I
10. 1,552,908 Kim Cương II
11. 1,549,776 ngọc lục bảo IV
12. 1,548,481 ngọc lục bảo III
13. 1,536,356 ngọc lục bảo I
14. 1,534,254 Đồng III
15. 1,501,258 Kim Cương III
16. 1,471,330 Kim Cương III
17. 1,443,964 -
18. 1,429,410 -
19. 1,402,301 ngọc lục bảo II
20. 1,397,930 -
21. 1,396,305 Đồng II
22. 1,375,037 Cao Thủ
23. 1,348,654 -
24. 1,347,129 Bạc III
25. 1,327,889 Bạch Kim II
26. 1,305,504 Đồng IV
27. 1,291,344 Kim Cương IV
28. 1,279,432 ngọc lục bảo I
29. 1,257,169 Kim Cương IV
30. 1,200,172 ngọc lục bảo I
31. 1,188,745 -
32. 1,171,339 Bạch Kim II
33. 1,127,517 Vàng IV
34. 1,124,170 ngọc lục bảo IV
35. 1,111,494 Vàng III
36. 1,110,296 -
37. 1,100,210 -
38. 1,097,579 -
39. 1,088,244 Bạc I
40. 1,065,778 -
41. 1,058,031 ngọc lục bảo IV
42. 1,051,779 ngọc lục bảo IV
43. 1,050,342 Kim Cương IV
44. 1,044,320 Kim Cương II
45. 1,035,919 ngọc lục bảo II
46. 1,034,426 -
47. 1,025,612 Vàng III
48. 1,021,402 Vàng III
49. 1,018,105 Đồng II
50. 994,642 Kim Cương I
51. 984,763 Kim Cương IV
52. 983,336 Bạch Kim IV
53. 976,940 ngọc lục bảo II
54. 974,419 -
55. 972,029 Bạch Kim I
56. 969,482 Đồng I
57. 965,943 ngọc lục bảo IV
58. 965,165 Sắt I
59. 955,185 -
60. 937,504 Bạch Kim IV
61. 935,222 -
62. 932,058 ngọc lục bảo I
63. 926,353 Bạch Kim II
64. 916,949 ngọc lục bảo IV
65. 910,369 -
66. 907,161 Bạch Kim I
67. 892,012 -
68. 885,862 Đồng I
69. 885,821 Bạch Kim II
70. 879,825 Vàng III
71. 878,071 Đồng III
72. 871,384 -
73. 868,424 -
74. 860,676 -
75. 859,453 Bạch Kim III
76. 853,576 Bạch Kim II
77. 851,012 Bạch Kim I
78. 849,076 ngọc lục bảo IV
79. 846,655 -
80. 837,914 ngọc lục bảo I
81. 833,990 -
82. 832,765 -
83. 831,787 Cao Thủ
84. 830,447 ngọc lục bảo III
85. 826,869 -
86. 823,790 Kim Cương II
87. 823,259 -
88. 815,496 Cao Thủ
89. 813,735 -
90. 812,254 Bạch Kim III
91. 810,800 Đại Cao Thủ
92. 808,110 -
93. 806,357 Bạch Kim II
94. 802,472 -
95. 800,141 -
96. 799,634 -
97. 794,161 Kim Cương III
98. 793,254 Kim Cương III
99. 790,727 Bạch Kim IV
100. 788,251 -