Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,691,054 -
2. 2,520,790 -
3. 2,437,183 Bạc IV
4. 2,260,942 Vàng II
5. 2,243,370 Vàng IV
6. 2,190,973 -
7. 2,141,309 Bạc III
8. 2,132,229 -
9. 1,612,365 Bạc IV
10. 1,589,958 Kim Cương III
11. 1,529,097 ngọc lục bảo II
12. 1,522,748 ngọc lục bảo IV
13. 1,478,238 ngọc lục bảo III
14. 1,464,864 ngọc lục bảo II
15. 1,440,460 -
16. 1,423,886 -
17. 1,363,947 ngọc lục bảo I
18. 1,356,690 ngọc lục bảo IV
19. 1,337,542 Đồng II
20. 1,336,676 Kim Cương IV
21. 1,330,282 ngọc lục bảo III
22. 1,328,903 -
23. 1,306,458 Bạch Kim II
24. 1,294,637 Vàng I
25. 1,291,448 -
26. 1,287,858 ngọc lục bảo IV
27. 1,278,212 Bạch Kim I
28. 1,260,330 ngọc lục bảo II
29. 1,260,200 ngọc lục bảo III
30. 1,258,530 -
31. 1,257,470 -
32. 1,255,174 Bạch Kim I
33. 1,243,920 -
34. 1,224,695 Kim Cương II
35. 1,216,289 ngọc lục bảo III
36. 1,212,592 ngọc lục bảo II
37. 1,185,615 ngọc lục bảo III
38. 1,180,533 -
39. 1,177,923 -
40. 1,160,326 -
41. 1,137,355 Kim Cương III
42. 1,108,496 ngọc lục bảo IV
43. 1,104,099 -
44. 1,082,169 Đồng III
45. 1,081,894 Bạch Kim II
46. 1,073,057 Bạch Kim I
47. 1,069,146 Bạch Kim I
48. 1,066,808 ngọc lục bảo I
49. 1,062,308 -
50. 1,055,699 Vàng IV
51. 1,054,844 -
52. 1,041,870 Kim Cương III
53. 1,033,694 -
54. 1,016,943 -
55. 1,016,015 Vàng IV
56. 1,011,963 Kim Cương IV
57. 1,003,052 -
58. 995,423 Bạc I
59. 987,551 ngọc lục bảo IV
60. 987,500 ngọc lục bảo I
61. 978,953 -
62. 977,413 Kim Cương IV
63. 970,474 Bạch Kim IV
64. 955,914 ngọc lục bảo III
65. 955,271 ngọc lục bảo II
66. 952,508 Bạc III
67. 950,228 Kim Cương IV
68. 944,842 -
69. 944,370 Bạch Kim IV
70. 943,936 -
71. 936,607 -
72. 936,009 ngọc lục bảo I
73. 935,775 ngọc lục bảo II
74. 926,604 Bạch Kim IV
75. 921,269 -
76. 916,704 Bạch Kim II
77. 913,667 Kim Cương IV
78. 904,559 Bạch Kim IV
79. 903,905 ngọc lục bảo IV
80. 902,961 -
81. 898,301 -
82. 896,535 -
83. 892,633 Bạch Kim II
84. 891,669 ngọc lục bảo I
85. 888,047 -
86. 883,013 -
87. 880,511 Cao Thủ
88. 873,897 -
89. 872,751 Đồng II
90. 856,923 -
91. 851,435 -
92. 850,499 -
93. 849,479 -
94. 843,529 -
95. 841,787 Bạc I
96. 838,056 ngọc lục bảo III
97. 837,525 -
98. 834,834 Bạc II
99. 832,634 -
100. 827,977 -