Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,790,436 Bạc IV
2. 7,315,151 Bạch Kim II
3. 4,852,895 ngọc lục bảo IV
4. 4,704,535 -
5. 4,520,573 ngọc lục bảo III
6. 4,500,287 ngọc lục bảo I
7. 4,234,890 ngọc lục bảo I
8. 4,086,633 Bạc II
9. 3,799,598 Cao Thủ
10. 3,722,091 Đồng II
11. 3,609,745 -
12. 3,534,117 -
13. 3,486,891 Bạch Kim IV
14. 3,454,981 -
15. 3,408,772 Bạc III
16. 3,386,352 ngọc lục bảo III
17. 3,348,481 ngọc lục bảo IV
18. 3,331,953 ngọc lục bảo II
19. 3,286,255 Vàng I
20. 3,272,624 -
21. 3,248,206 -
22. 3,237,405 Vàng II
23. 3,230,896 Bạch Kim IV
24. 3,217,873 Kim Cương IV
25. 3,211,257 Bạch Kim III
26. 3,208,871 Kim Cương III
27. 3,179,195 Kim Cương IV
28. 3,168,424 Bạc II
29. 3,129,149 ngọc lục bảo II
30. 3,099,093 -
31. 3,051,309 Bạch Kim IV
32. 3,042,709 Kim Cương III
33. 3,024,267 Bạch Kim II
34. 3,017,041 Đồng III
35. 2,999,712 -
36. 2,993,718 ngọc lục bảo III
37. 2,892,758 ngọc lục bảo IV
38. 2,887,110 ngọc lục bảo III
39. 2,830,383 -
40. 2,824,529 -
41. 2,819,652 Vàng II
42. 2,801,538 ngọc lục bảo III
43. 2,756,172 ngọc lục bảo III
44. 2,727,429 ngọc lục bảo I
45. 2,723,930 -
46. 2,723,146 Bạc II
47. 2,657,653 Vàng III
48. 2,645,765 -
49. 2,566,380 ngọc lục bảo III
50. 2,564,002 -
51. 2,543,878 Vàng II
52. 2,523,797 -
53. 2,518,123 Vàng II
54. 2,511,981 ngọc lục bảo II
55. 2,502,611 ngọc lục bảo IV
56. 2,494,282 Bạc II
57. 2,480,673 Vàng IV
58. 2,479,542 Vàng I
59. 2,445,653 Bạc IV
60. 2,438,974 Sắt III
61. 2,428,308 -
62. 2,414,086 Vàng I
63. 2,413,172 ngọc lục bảo III
64. 2,403,834 -
65. 2,374,208 ngọc lục bảo III
66. 2,371,107 ngọc lục bảo IV
67. 2,370,654 Vàng IV
68. 2,358,904 Bạc II
69. 2,354,838 ngọc lục bảo I
70. 2,347,286 Vàng I
71. 2,345,644 Cao Thủ
72. 2,342,157 -
73. 2,341,080 Bạch Kim II
74. 2,331,556 -
75. 2,330,731 ngọc lục bảo III
76. 2,325,635 Bạch Kim III
77. 2,314,602 Vàng I
78. 2,295,725 Bạch Kim II
79. 2,294,684 -
80. 2,292,293 ngọc lục bảo I
81. 2,291,760 ngọc lục bảo IV
82. 2,291,166 Bạc II
83. 2,271,977 Sắt I
84. 2,264,388 Đồng II
85. 2,259,411 -
86. 2,255,790 Vàng III
87. 2,249,401 Vàng IV
88. 2,249,292 ngọc lục bảo I
89. 2,228,519 -
90. 2,226,200 Bạch Kim II
91. 2,216,823 Đồng III
92. 2,210,770 Đồng I
93. 2,205,452 ngọc lục bảo IV
94. 2,197,846 Kim Cương I
95. 2,189,805 -
96. 2,188,600 -
97. 2,186,044 Kim Cương IV
98. 2,168,311 -
99. 2,164,838 ngọc lục bảo III
100. 2,159,379 Bạc II