Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,563,248 Đồng IV
2. 3,635,084 ngọc lục bảo IV
3. 3,358,061 -
4. 2,843,112 Bạch Kim III
5. 2,670,634 ngọc lục bảo III
6. 2,651,246 Bạc II
7. 2,637,058 Vàng I
8. 2,437,433 -
9. 2,361,200 Đồng IV
10. 2,331,122 -
11. 2,308,609 -
12. 2,050,069 Kim Cương III
13. 2,010,423 -
14. 1,896,389 ngọc lục bảo IV
15. 1,894,545 -
16. 1,883,457 Đồng III
17. 1,850,534 -
18. 1,802,643 Vàng II
19. 1,788,586 Bạch Kim II
20. 1,782,630 -
21. 1,770,466 Bạch Kim II
22. 1,703,527 Bạch Kim II
23. 1,672,555 Bạch Kim II
24. 1,628,928 Bạch Kim I
25. 1,586,557 -
26. 1,570,167 Kim Cương III
27. 1,569,878 -
28. 1,564,461 Kim Cương I
29. 1,537,915 -
30. 1,531,077 ngọc lục bảo III
31. 1,493,259 Bạch Kim II
32. 1,490,212 -
33. 1,475,470 Đồng I
34. 1,475,013 -
35. 1,457,059 ngọc lục bảo IV
36. 1,445,855 Bạch Kim I
37. 1,431,078 Kim Cương IV
38. 1,428,813 Đồng II
39. 1,428,525 -
40. 1,427,432 -
41. 1,427,291 Vàng II
42. 1,424,655 Vàng II
43. 1,401,861 Bạch Kim II
44. 1,389,393 Bạc IV
45. 1,377,620 Bạc III
46. 1,369,127 Bạc III
47. 1,362,698 -
48. 1,343,226 -
49. 1,339,913 -
50. 1,335,582 ngọc lục bảo IV
51. 1,311,923 -
52. 1,290,622 Đồng IV
53. 1,257,448 Bạch Kim IV
54. 1,254,714 -
55. 1,252,655 ngọc lục bảo IV
56. 1,250,981 Bạch Kim I
57. 1,238,308 -
58. 1,214,863 -
59. 1,200,247 Kim Cương IV
60. 1,198,252 -
61. 1,192,365 Bạc I
62. 1,182,083 -
63. 1,174,296 Đồng IV
64. 1,146,123 Bạch Kim IV
65. 1,143,859 Kim Cương III
66. 1,139,928 Bạch Kim I
67. 1,137,270 -
68. 1,119,984 Cao Thủ
69. 1,117,516 Bạch Kim III
70. 1,110,652 ngọc lục bảo IV
71. 1,102,903 -
72. 1,100,993 Bạc II
73. 1,093,383 ngọc lục bảo IV
74. 1,086,104 -
75. 1,080,763 ngọc lục bảo I
76. 1,066,724 -
77. 1,066,141 Kim Cương IV
78. 1,053,000 -
79. 1,050,852 -
80. 1,047,512 -
81. 1,041,032 -
82. 1,040,597 Bạch Kim IV
83. 1,036,351 -
84. 1,035,007 Vàng IV
85. 1,032,826 Kim Cương III
86. 1,027,838 -
87. 1,024,473 Kim Cương III
88. 1,023,240 ngọc lục bảo IV
89. 1,020,662 -
90. 1,013,407 ngọc lục bảo II
91. 1,012,582 -
92. 1,011,329 -
93. 1,006,103 Đồng I
94. 996,974 -
95. 995,754 Bạch Kim IV
96. 993,132 -
97. 984,361 -
98. 978,717 Bạch Kim IV
99. 978,705 Đồng II
100. 974,376 Kim Cương IV