Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,976,291 Kim Cương IV
2. 3,643,617 ngọc lục bảo IV
3. 3,397,741 Cao Thủ
4. 3,251,936 ngọc lục bảo II
5. 3,141,911 Kim Cương II
6. 2,921,995 Bạch Kim I
7. 2,837,556 Kim Cương II
8. 2,830,522 ngọc lục bảo IV
9. 2,750,186 Vàng IV
10. 2,673,990 -
11. 2,570,550 ngọc lục bảo II
12. 2,499,204 Bạch Kim III
13. 2,476,018 -
14. 2,271,481 -
15. 2,211,173 Bạc IV
16. 2,144,284 Bạch Kim II
17. 2,090,831 Sắt II
18. 2,031,659 Kim Cương IV
19. 1,922,967 Bạc IV
20. 1,798,315 -
21. 1,678,822 Sắt III
22. 1,675,555 Bạch Kim IV
23. 1,668,177 Vàng III
24. 1,643,938 Cao Thủ
25. 1,636,500 Kim Cương I
26. 1,596,079 Bạch Kim II
27. 1,524,039 ngọc lục bảo IV
28. 1,499,264 -
29. 1,467,821 -
30. 1,465,522 Bạc III
31. 1,455,522 -
32. 1,428,814 Kim Cương IV
33. 1,414,275 Sắt I
34. 1,410,712 -
35. 1,376,818 Bạch Kim III
36. 1,340,236 Bạch Kim IV
37. 1,301,170 Bạch Kim IV
38. 1,285,591 Bạch Kim IV
39. 1,283,065 Vàng I
40. 1,274,793 -
41. 1,270,203 Bạc III
42. 1,266,574 Bạch Kim II
43. 1,253,465 -
44. 1,240,615 Bạch Kim I
45. 1,224,684 -
46. 1,224,254 -
47. 1,208,930 Bạch Kim III
48. 1,206,764 Đồng III
49. 1,196,614 -
50. 1,193,415 Kim Cương II
51. 1,192,230 Vàng IV
52. 1,192,176 -
53. 1,191,849 Bạc III
54. 1,189,097 Bạc IV
55. 1,186,012 -
56. 1,185,907 -
57. 1,169,592 ngọc lục bảo IV
58. 1,165,656 Vàng IV
59. 1,164,890 Bạch Kim IV
60. 1,162,489 -
61. 1,161,175 Đồng IV
62. 1,150,616 Vàng III
63. 1,146,186 -
64. 1,099,661 Cao Thủ
65. 1,090,358 Kim Cương I
66. 1,086,362 -
67. 1,083,525 -
68. 1,082,603 Bạch Kim II
69. 1,076,575 ngọc lục bảo II
70. 1,075,979 -
71. 1,074,738 Vàng IV
72. 1,071,619 -
73. 1,066,371 ngọc lục bảo III
74. 1,065,677 -
75. 1,065,077 -
76. 1,062,878 -
77. 1,062,874 Bạch Kim III
78. 1,060,992 Bạch Kim I
79. 1,058,728 -
80. 1,056,846 Bạch Kim III
81. 1,055,472 Bạc III
82. 1,052,018 Bạch Kim IV
83. 1,049,871 Kim Cương II
84. 1,037,334 -
85. 1,032,982 -
86. 1,028,689 -
87. 1,020,973 ngọc lục bảo II
88. 1,019,119 Bạch Kim II
89. 1,012,052 -
90. 1,008,260 ngọc lục bảo II
91. 1,005,083 Đồng IV
92. 1,001,650 -
93. 1,000,857 -
94. 999,856 ngọc lục bảo III
95. 990,476 Vàng III
96. 989,186 -
97. 988,385 -
98. 988,349 ngọc lục bảo III
99. 985,369 ngọc lục bảo III
100. 982,378 Bạc IV