Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,176,884 Đồng III
2. 5,019,408 Đồng IV
3. 4,463,121 Sắt III
4. 4,314,403 -
5. 3,851,959 Bạch Kim IV
6. 3,708,879 -
7. 3,623,957 -
8. 3,621,371 Kim Cương IV
9. 3,580,213 -
10. 3,546,938 Bạc II
11. 3,436,019 Vàng IV
12. 3,411,839 -
13. 3,374,425 Bạch Kim II
14. 3,359,338 Vàng IV
15. 3,357,819 Vàng I
16. 3,248,155 -
17. 3,191,366 ngọc lục bảo IV
18. 3,067,049 Vàng III
19. 2,955,633 Bạch Kim IV
20. 2,922,858 Bạch Kim I
21. 2,915,997 -
22. 2,900,281 Bạch Kim III
23. 2,898,690 Kim Cương IV
24. 2,870,366 -
25. 2,866,662 Bạc III
26. 2,841,454 Vàng I
27. 2,836,861 Đồng II
28. 2,802,797 -
29. 2,801,196 Kim Cương I
30. 2,799,689 -
31. 2,758,565 Bạch Kim II
32. 2,713,917 -
33. 2,664,281 -
34. 2,642,080 ngọc lục bảo II
35. 2,630,246 -
36. 2,603,258 ngọc lục bảo IV
37. 2,570,506 ngọc lục bảo I
38. 2,560,281 Sắt I
39. 2,551,825 -
40. 2,539,402 Bạch Kim IV
41. 2,515,010 Bạch Kim II
42. 2,508,216 -
43. 2,502,106 Kim Cương III
44. 2,489,148 Đồng II
45. 2,479,011 Sắt II
46. 2,450,258 -
47. 2,440,424 -
48. 2,440,186 Bạch Kim I
49. 2,411,585 Bạc I
50. 2,407,528 ngọc lục bảo IV
51. 2,357,159 ngọc lục bảo IV
52. 2,347,029 -
53. 2,331,419 Vàng I
54. 2,315,448 Vàng IV
55. 2,307,945 ngọc lục bảo I
56. 2,289,106 -
57. 2,250,830 -
58. 2,249,882 ngọc lục bảo IV
59. 2,219,125 -
60. 2,192,500 ngọc lục bảo II
61. 2,184,251 Sắt II
62. 2,170,546 -
63. 2,170,419 Kim Cương I
64. 2,163,660 Bạc IV
65. 2,153,700 -
66. 2,133,049 Bạch Kim I
67. 2,132,360 Kim Cương III
68. 2,130,830 Kim Cương III
69. 2,123,099 Bạc I
70. 2,089,012 Kim Cương I
71. 2,087,796 ngọc lục bảo II
72. 2,084,829 Kim Cương III
73. 2,083,998 ngọc lục bảo IV
74. 2,072,398 Thách Đấu
75. 2,067,964 -
76. 2,053,822 -
77. 2,034,377 ngọc lục bảo II
78. 2,033,571 Kim Cương IV
79. 1,999,690 ngọc lục bảo I
80. 1,996,075 -
81. 1,995,149 Kim Cương IV
82. 1,987,442 -
83. 1,986,430 ngọc lục bảo I
84. 1,984,848 -
85. 1,984,077 ngọc lục bảo III
86. 1,968,318 Bạc IV
87. 1,965,775 -
88. 1,923,487 Kim Cương IV
89. 1,920,299 -
90. 1,920,233 -
91. 1,909,768 Bạc III
92. 1,886,068 Kim Cương IV
93. 1,870,992 Đại Cao Thủ
94. 1,862,690 -
95. 1,855,997 Bạch Kim III
96. 1,855,801 Bạch Kim II
97. 1,852,766 ngọc lục bảo II
98. 1,846,491 Kim Cương IV
99. 1,844,482 -
100. 1,842,990 Bạch Kim II