Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,013,671 ngọc lục bảo II
2. 2,969,642 Vàng II
3. 2,657,520 Bạch Kim I
4. 2,601,914 ngọc lục bảo II
5. 2,558,894 Kim Cương IV
6. 2,548,531 Kim Cương III
7. 2,425,403 -
8. 2,422,447 Kim Cương II
9. 2,399,178 Vàng III
10. 2,388,512 Vàng III
11. 2,373,454 ngọc lục bảo III
12. 2,368,468 Cao Thủ
13. 2,352,528 Kim Cương IV
14. 2,275,580 ngọc lục bảo II
15. 2,202,389 ngọc lục bảo I
16. 2,163,349 Bạch Kim IV
17. 2,144,740 ngọc lục bảo I
18. 2,123,658 Kim Cương III
19. 2,096,704 Vàng II
20. 2,071,665 Kim Cương II
21. 2,067,837 Kim Cương IV
22. 2,053,979 Vàng IV
23. 1,977,714 Vàng II
24. 1,952,014 Vàng II
25. 1,925,568 Kim Cương IV
26. 1,897,633 ngọc lục bảo IV
27. 1,892,749 ngọc lục bảo IV
28. 1,882,628 Kim Cương III
29. 1,879,059 -
30. 1,853,325 Kim Cương III
31. 1,829,192 Bạch Kim II
32. 1,828,495 ngọc lục bảo II
33. 1,826,544 Vàng I
34. 1,824,877 -
35. 1,808,741 ngọc lục bảo IV
36. 1,805,310 ngọc lục bảo IV
37. 1,782,129 -
38. 1,771,413 Vàng I
39. 1,768,737 Cao Thủ
40. 1,751,864 ngọc lục bảo II
41. 1,750,561 -
42. 1,743,815 Kim Cương III
43. 1,739,994 ngọc lục bảo IV
44. 1,695,792 Kim Cương III
45. 1,693,887 Vàng IV
46. 1,690,665 Bạc IV
47. 1,685,720 Bạch Kim III
48. 1,681,971 -
49. 1,676,274 -
50. 1,659,034 Cao Thủ
51. 1,656,915 Đồng III
52. 1,648,949 Kim Cương IV
53. 1,647,574 Bạch Kim I
54. 1,645,987 Bạch Kim III
55. 1,639,682 Vàng II
56. 1,634,635 Kim Cương IV
57. 1,632,823 ngọc lục bảo III
58. 1,611,866 Kim Cương III
59. 1,595,888 -
60. 1,593,630 ngọc lục bảo III
61. 1,590,921 ngọc lục bảo I
62. 1,584,695 Vàng I
63. 1,573,686 Kim Cương III
64. 1,564,619 Kim Cương II
65. 1,556,847 Kim Cương IV
66. 1,556,023 ngọc lục bảo I
67. 1,547,210 Bạch Kim II
68. 1,542,172 ngọc lục bảo IV
69. 1,534,184 Vàng IV
70. 1,534,177 Bạc IV
71. 1,531,222 ngọc lục bảo IV
72. 1,529,620 -
73. 1,529,096 Cao Thủ
74. 1,519,498 -
75. 1,513,686 ngọc lục bảo I
76. 1,512,194 Bạc IV
77. 1,508,619 Vàng IV
78. 1,496,650 Bạch Kim III
79. 1,480,832 -
80. 1,477,126 -
81. 1,476,647 -
82. 1,473,676 Kim Cương IV
83. 1,470,916 Bạc III
84. 1,463,213 ngọc lục bảo IV
85. 1,458,905 ngọc lục bảo IV
86. 1,453,826 ngọc lục bảo IV
87. 1,453,552 Bạc III
88. 1,441,951 ngọc lục bảo IV
89. 1,439,010 ngọc lục bảo IV
90. 1,438,086 Kim Cương III
91. 1,434,607 Kim Cương IV
92. 1,429,573 ngọc lục bảo I
93. 1,427,502 ngọc lục bảo I
94. 1,416,239 -
95. 1,414,251 Kim Cương IV
96. 1,413,956 Cao Thủ
97. 1,411,871 Bạch Kim IV
98. 1,410,394 ngọc lục bảo IV
99. 1,406,625 Đại Cao Thủ
100. 1,406,528 Kim Cương IV