Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,106,877 Đồng II
2. 1,929,550 Vàng II
3. 1,738,062 Vàng I
4. 1,561,979 -
5. 1,402,499 -
6. 1,118,485 ngọc lục bảo I
7. 1,015,630 -
8. 1,004,809 -
9. 973,037 Bạc III
10. 898,941 Vàng I
11. 881,087 Bạc IV
12. 846,595 Kim Cương II
13. 825,984 Bạch Kim III
14. 817,277 ngọc lục bảo IV
15. 765,458 -
16. 746,651 Vàng I
17. 721,838 Đồng I
18. 695,952 Bạch Kim IV
19. 660,459 ngọc lục bảo IV
20. 651,682 Vàng IV
21. 647,233 ngọc lục bảo IV
22. 646,192 -
23. 629,532 ngọc lục bảo III
24. 613,346 ngọc lục bảo III
25. 610,695 Vàng II
26. 555,730 ngọc lục bảo II
27. 532,920 -
28. 531,419 -
29. 530,671 -
30. 522,028 Vàng II
31. 518,529 -
32. 515,468 ngọc lục bảo III
33. 513,770 Bạc III
34. 503,008 Kim Cương IV
35. 501,397 Đồng I
36. 484,808 -
37. 478,956 -
38. 469,732 ngọc lục bảo III
39. 468,549 -
40. 467,539 -
41. 453,587 -
42. 442,524 Bạc I
43. 439,493 -
44. 438,524 Sắt I
45. 436,158 -
46. 435,886 -
47. 419,908 -
48. 418,003 Đồng I
49. 414,085 -
50. 411,303 -
51. 405,986 Bạc IV
52. 405,392 Bạc II
53. 399,703 Vàng III
54. 397,978 -
55. 397,577 ngọc lục bảo IV
56. 395,571 Bạc II
57. 392,890 Bạch Kim IV
58. 391,472 -
59. 390,431 -
60. 381,266 Bạch Kim III
61. 378,701 ngọc lục bảo I
62. 378,407 -
63. 377,727 -
64. 376,314 Vàng I
65. 371,854 ngọc lục bảo II
66. 367,520 Vàng IV
67. 366,673 -
68. 365,077 -
69. 363,250 ngọc lục bảo IV
70. 360,745 -
71. 358,805 -
72. 355,477 Sắt I
73. 354,697 ngọc lục bảo IV
74. 352,995 -
75. 352,863 Vàng I
76. 349,958 Sắt III
77. 349,782 Bạc II
78. 349,120 Sắt II
79. 347,768 -
80. 344,435 ngọc lục bảo IV
81. 342,487 -
82. 340,655 ngọc lục bảo II
83. 340,362 Đồng III
84. 339,425 Bạc I
85. 336,687 -
86. 335,508 Bạc IV
87. 334,400 -
88. 328,367 -
89. 326,911 Bạc III
90. 326,352 -
91. 323,027 -
92. 322,670 -
93. 322,669 Đồng II
94. 322,138 -
95. 321,433 Bạch Kim II
96. 321,351 -
97. 321,110 -
98. 320,455 Bạch Kim III
99. 320,024 Bạch Kim IV
100. 319,088 -