Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,746,011 Cao Thủ
2. 5,035,014 -
3. 3,847,380 Sắt II
4. 2,745,748 -
5. 2,657,101 -
6. 2,569,244 Bạch Kim III
7. 2,273,062 Cao Thủ
8. 2,081,068 -
9. 1,973,750 Bạch Kim IV
10. 1,875,879 Bạch Kim II
11. 1,859,498 Đồng I
12. 1,785,555 Bạch Kim I
13. 1,776,284 -
14. 1,755,245 -
15. 1,752,319 Đồng III
16. 1,744,373 Vàng II
17. 1,723,886 Vàng II
18. 1,643,026 ngọc lục bảo I
19. 1,609,484 ngọc lục bảo III
20. 1,596,468 Bạch Kim I
21. 1,530,012 -
22. 1,524,958 Sắt III
23. 1,502,944 Bạch Kim II
24. 1,468,793 ngọc lục bảo I
25. 1,462,984 Kim Cương III
26. 1,455,474 -
27. 1,453,932 ngọc lục bảo IV
28. 1,451,845 ngọc lục bảo III
29. 1,451,469 Sắt III
30. 1,448,407 Bạc II
31. 1,403,319 Kim Cương IV
32. 1,385,266 -
33. 1,380,768 -
34. 1,371,179 Bạc I
35. 1,357,612 Vàng II
36. 1,355,622 ngọc lục bảo I
37. 1,342,828 Vàng I
38. 1,333,999 -
39. 1,303,270 -
40. 1,301,359 Bạc I
41. 1,296,867 ngọc lục bảo IV
42. 1,277,978 Vàng III
43. 1,275,851 ngọc lục bảo IV
44. 1,266,346 Đại Cao Thủ
45. 1,264,272 Vàng II
46. 1,263,839 Kim Cương III
47. 1,257,023 Bạch Kim II
48. 1,253,244 Đồng III
49. 1,233,049 Bạc II
50. 1,221,498 -
51. 1,204,373 -
52. 1,187,782 Bạc I
53. 1,185,535 Bạch Kim II
54. 1,184,287 Đồng II
55. 1,180,240 -
56. 1,175,814 Đồng IV
57. 1,174,742 -
58. 1,171,039 ngọc lục bảo I
59. 1,158,629 Kim Cương II
60. 1,148,594 -
61. 1,144,011 Đồng I
62. 1,123,509 Đồng III
63. 1,122,372 -
64. 1,116,744 ngọc lục bảo II
65. 1,113,845 Bạc III
66. 1,112,168 ngọc lục bảo III
67. 1,109,767 ngọc lục bảo IV
68. 1,102,560 Bạch Kim II
69. 1,098,980 -
70. 1,078,664 -
71. 1,078,260 -
72. 1,066,163 Vàng IV
73. 1,062,551 Vàng I
74. 1,059,571 Bạch Kim II
75. 1,059,350 Vàng II
76. 1,058,962 ngọc lục bảo IV
77. 1,040,026 Kim Cương IV
78. 1,029,899 -
79. 1,018,634 -
80. 1,017,807 -
81. 1,017,223 -
82. 1,008,533 ngọc lục bảo IV
83. 1,006,074 Bạc I
84. 1,002,861 -
85. 1,001,953 Vàng IV
86. 1,000,381 ngọc lục bảo III
87. 998,501 Bạch Kim IV
88. 997,586 Kim Cương IV
89. 993,209 ngọc lục bảo IV
90. 988,409 Vàng III
91. 978,970 ngọc lục bảo II
92. 978,261 -
93. 968,819 ngọc lục bảo II
94. 964,368 Bạch Kim III
95. 956,219 -
96. 952,053 Bạc IV
97. 947,034 -
98. 932,500 -
99. 930,925 Vàng II
100. 930,552 ngọc lục bảo IV