Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,080,885 -
2. 620,756 -
3. 561,768 -
4. 541,651 Kim Cương IV
5. 519,977 -
6. 510,682 Đồng II
7. 508,125 -
8. 503,433 -
9. 499,413 Vàng III
10. 444,006 Đồng I
11. 410,110 -
12. 407,697 -
13. 405,532 -
14. 393,143 Bạch Kim IV
15. 392,106 ngọc lục bảo II
16. 386,101 -
17. 380,018 -
18. 375,005 -
19. 374,417 -
20. 371,953 -
21. 351,207 -
22. 349,968 -
23. 347,977 -
24. 341,257 -
25. 337,947 Bạch Kim IV
26. 336,167 Bạch Kim I
27. 334,503 Bạc III
28. 333,309 -
29. 333,029 -
30. 331,113 ngọc lục bảo I
31. 322,482 -
32. 322,470 ngọc lục bảo I
33. 318,754 Bạc II
34. 315,487 -
35. 313,478 ngọc lục bảo I
36. 309,203 -
37. 304,392 -
38. 295,577 ngọc lục bảo IV
39. 294,430 -
40. 292,601 -
41. 288,165 -
42. 284,607 Thách Đấu
43. 282,727 Bạch Kim IV
44. 278,103 ngọc lục bảo II
45. 277,362 Vàng IV
46. 275,371 -
47. 270,576 Bạch Kim II
48. 269,319 -
49. 268,077 -
50. 267,407 Bạch Kim III
51. 259,201 -
52. 257,866 -
53. 257,300 -
54. 256,636 Bạch Kim III
55. 255,259 ngọc lục bảo II
56. 254,907 Kim Cương II
57. 254,636 -
58. 253,485 ngọc lục bảo III
59. 252,866 ngọc lục bảo IV
60. 252,720 -
61. 252,254 ngọc lục bảo I
62. 251,686 -
63. 251,222 Kim Cương IV
64. 249,536 -
65. 248,128 Kim Cương I
66. 246,400 Bạch Kim IV
67. 246,001 -
68. 244,996 Bạc III
69. 243,306 -
70. 243,081 -
71. 242,944 ngọc lục bảo IV
72. 241,617 Sắt III
73. 241,271 -
74. 240,820 -
75. 240,239 Kim Cương III
76. 236,350 -
77. 235,268 -
78. 233,824 -
79. 232,846 ngọc lục bảo IV
80. 232,093 -
81. 230,818 Bạc II
82. 228,329 -
83. 226,899 -
84. 225,326 Kim Cương IV
85. 224,884 Bạc III
86. 224,374 Bạch Kim IV
87. 224,166 Kim Cương III
88. 222,564 -
89. 222,286 Đồng IV
90. 222,069 -
91. 220,959 Đồng III
92. 220,190 Bạch Kim IV
93. 219,814 ngọc lục bảo IV
94. 219,500 Kim Cương IV
95. 219,218 -
96. 218,388 Kim Cương I
97. 217,464 -
98. 216,568 -
99. 213,887 -
100. 213,726 -