Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,265,836 Sắt III
2. 5,729,283 Cao Thủ
3. 5,515,336 Bạch Kim I
4. 5,266,176 Đồng IV
5. 5,035,014 -
6. 4,708,513 Đồng II
7. 4,601,346 ngọc lục bảo IV
8. 4,117,369 Vàng IV
9. 3,999,047 -
10. 3,847,380 Sắt II
11. 3,459,491 Kim Cương I
12. 3,458,035 -
13. 3,446,423 -
14. 3,278,317 Bạc III
15. 3,099,273 Vàng IV
16. 3,078,235 -
17. 3,044,180 Kim Cương II
18. 2,986,183 -
19. 2,904,347 -
20. 2,883,802 Kim Cương I
21. 2,871,219 -
22. 2,863,795 Cao Thủ
23. 2,827,469 Kim Cương II
24. 2,769,473 Bạch Kim IV
25. 2,768,356 ngọc lục bảo I
26. 2,745,748 -
27. 2,744,480 Bạc IV
28. 2,701,738 Vàng II
29. 2,660,015 -
30. 2,657,101 -
31. 2,641,944 Bạch Kim III
32. 2,641,303 Bạc IV
33. 2,596,896 Sắt IV
34. 2,577,672 Đồng IV
35. 2,551,928 Vàng I
36. 2,537,980 Bạch Kim I
37. 2,414,063 Cao Thủ
38. 2,333,094 Đồng IV
39. 2,294,576 Kim Cương II
40. 2,278,549 -
41. 2,261,959 Cao Thủ
42. 2,258,935 ngọc lục bảo III
43. 2,235,482 Bạc II
44. 2,204,205 -
45. 2,199,313 Bạch Kim II
46. 2,198,577 -
47. 2,192,280 -
48. 2,189,441 Bạc IV
49. 2,186,422 Vàng II
50. 2,156,051 -
51. 2,154,448 Bạc I
52. 2,153,485 Kim Cương III
53. 2,122,217 -
54. 2,115,527 Kim Cương IV
55. 2,106,877 Đồng II
56. 2,106,488 Kim Cương III
57. 2,081,068 -
58. 2,045,369 ngọc lục bảo IV
59. 2,030,091 Sắt III
60. 2,021,354 Thách Đấu
61. 2,019,948 Kim Cương IV
62. 2,007,368 -
63. 2,006,782 Bạc I
64. 2,006,624 -
65. 2,004,931 Kim Cương III
66. 1,997,953 Vàng III
67. 1,997,411 -
68. 1,993,532 -
69. 1,987,629 Kim Cương III
70. 1,984,167 -
71. 1,973,750 Bạch Kim IV
72. 1,968,756 Vàng I
73. 1,966,060 Kim Cương I
74. 1,954,339 Bạc IV
75. 1,949,630 ngọc lục bảo II
76. 1,943,818 Đồng III
77. 1,941,917 -
78. 1,936,404 -
79. 1,935,776 ngọc lục bảo I
80. 1,929,550 Vàng II
81. 1,928,034 -
82. 1,923,057 Kim Cương IV
83. 1,919,132 -
84. 1,898,263 Kim Cương III
85. 1,887,909 Bạch Kim I
86. 1,874,797 Cao Thủ
87. 1,868,700 Bạch Kim IV
88. 1,866,041 -
89. 1,858,773 Kim Cương III
90. 1,857,089 Bạch Kim IV
91. 1,855,940 Vàng III
92. 1,854,795 -
93. 1,845,243 Bạch Kim II
94. 1,839,289 -
95. 1,829,512 Bạch Kim IV
96. 1,828,954 -
97. 1,826,422 ngọc lục bảo III
98. 1,820,358 Đại Cao Thủ
99. 1,818,170 Đồng III
100. 1,815,048 -