Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,659,927 ngọc lục bảo IV
2. 3,999,047 -
3. 3,099,273 Vàng IV
4. 2,883,802 Kim Cương II
5. 2,541,102 ngọc lục bảo IV
6. 2,156,051 -
7. 1,997,953 Vàng III
8. 1,919,132 -
9. 1,887,909 Bạch Kim I
10. 1,854,795 -
11. 1,815,048 -
12. 1,804,110 -
13. 1,795,053 Cao Thủ
14. 1,742,216 Bạc IV
15. 1,606,135 ngọc lục bảo IV
16. 1,604,179 Bạc IV
17. 1,580,336 Vàng IV
18. 1,525,507 ngọc lục bảo I
19. 1,482,056 ngọc lục bảo I
20. 1,479,865 -
21. 1,477,177 Kim Cương IV
22. 1,395,888 Cao Thủ
23. 1,384,580 Cao Thủ
24. 1,328,693 -
25. 1,297,993 ngọc lục bảo IV
26. 1,250,735 Vàng IV
27. 1,189,593 -
28. 1,175,481 -
29. 1,172,495 ngọc lục bảo III
30. 1,159,750 -
31. 1,152,117 -
32. 1,141,745 Đồng IV
33. 1,109,238 Kim Cương I
34. 1,101,607 Bạch Kim IV
35. 1,092,595 Đồng II
36. 1,087,535 Bạc II
37. 1,053,450 -
38. 1,042,125 Vàng I
39. 1,040,067 -
40. 1,039,629 ngọc lục bảo II
41. 1,009,873 Bạch Kim II
42. 1,009,674 Sắt II
43. 1,009,571 -
44. 998,505 ngọc lục bảo III
45. 998,141 Kim Cương I
46. 984,139 Kim Cương III
47. 975,586 Bạch Kim IV
48. 942,376 Bạch Kim II
49. 928,349 Kim Cương IV
50. 915,743 -
51. 892,694 -
52. 844,609 ngọc lục bảo IV
53. 841,139 ngọc lục bảo III
54. 831,586 -
55. 828,888 -
56. 827,717 Bạch Kim III
57. 824,810 -
58. 812,212 -
59. 811,547 Bạc II
60. 810,557 -
61. 806,592 Vàng IV
62. 775,677 ngọc lục bảo III
63. 769,512 ngọc lục bảo IV
64. 762,251 ngọc lục bảo I
65. 761,221 -
66. 760,725 Thách Đấu
67. 758,915 Thách Đấu
68. 754,010 Kim Cương III
69. 747,799 Đồng III
70. 744,838 Đồng II
71. 739,085 ngọc lục bảo I
72. 734,523 -
73. 727,367 Kim Cương III
74. 724,200 ngọc lục bảo IV
75. 722,933 Kim Cương IV
76. 713,218 ngọc lục bảo IV
77. 711,356 -
78. 704,756 Kim Cương III
79. 697,270 Kim Cương IV
80. 691,962 ngọc lục bảo III
81. 685,112 Bạch Kim IV
82. 683,034 Kim Cương II
83. 677,453 Vàng IV
84. 673,472 Bạch Kim I
85. 668,536 ngọc lục bảo I
86. 662,121 Vàng II
87. 661,792 Sắt III
88. 644,343 -
89. 642,881 Thách Đấu
90. 640,733 -
91. 639,408 Cao Thủ
92. 633,282 -
93. 619,757 ngọc lục bảo IV
94. 619,226 -
95. 616,446 Đồng IV
96. 610,380 Cao Thủ
97. 602,903 Bạc I
98. 599,943 ngọc lục bảo II
99. 597,443 Kim Cương II
100. 595,451 Cao Thủ