Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,284,040 Đồng II
2. 2,882,287 Cao Thủ
3. 2,153,485 ngọc lục bảo I
4. 1,928,034 -
5. 1,787,379 Bạch Kim IV
6. 1,627,340 Cao Thủ
7. 1,579,765 Bạch Kim IV
8. 1,553,675 Sắt III
9. 1,506,149 -
10. 1,457,822 ngọc lục bảo I
11. 1,453,061 Đồng II
12. 1,445,196 Đồng IV
13. 1,439,432 Bạc III
14. 1,410,002 ngọc lục bảo I
15. 1,319,067 Vàng IV
16. 1,280,068 ngọc lục bảo IV
17. 1,254,782 Bạch Kim I
18. 1,254,675 Bạch Kim III
19. 1,228,492 -
20. 1,227,731 Đồng III
21. 1,210,152 -
22. 1,209,159 -
23. 1,185,460 Bạc III
24. 1,162,396 -
25. 1,157,698 -
26. 1,150,454 Vàng III
27. 1,145,808 -
28. 1,128,622 Bạch Kim III
29. 1,100,294 Kim Cương IV
30. 1,093,479 -
31. 1,072,078 ngọc lục bảo I
32. 1,071,998 Bạch Kim III
33. 1,065,941 Cao Thủ
34. 1,061,360 Bạch Kim III
35. 1,055,019 Bạch Kim II
36. 1,048,101 ngọc lục bảo I
37. 1,045,216 Bạch Kim III
38. 1,021,592 Bạch Kim I
39. 999,304 ngọc lục bảo IV
40. 988,978 Kim Cương I
41. 961,130 Vàng IV
42. 951,946 -
43. 951,724 Bạch Kim III
44. 944,762 Kim Cương I
45. 942,182 Bạc IV
46. 939,609 Vàng III
47. 910,157 -
48. 889,673 Kim Cương IV
49. 878,343 Bạch Kim III
50. 864,022 Bạc III
51. 861,859 Kim Cương IV
52. 860,714 -
53. 859,423 Cao Thủ
54. 855,799 -
55. 838,878 Bạch Kim III
56. 824,147 ngọc lục bảo IV
57. 817,159 Bạch Kim IV
58. 814,426 -
59. 798,514 Kim Cương IV
60. 796,997 Vàng II
61. 794,559 ngọc lục bảo III
62. 787,753 ngọc lục bảo I
63. 784,325 Kim Cương III
64. 780,828 Kim Cương IV
65. 779,558 Bạch Kim IV
66. 779,413 Sắt I
67. 778,191 ngọc lục bảo IV
68. 777,165 Bạch Kim III
69. 773,384 Bạch Kim IV
70. 770,351 -
71. 756,275 -
72. 748,202 Bạch Kim I
73. 732,725 Vàng IV
74. 730,340 ngọc lục bảo IV
75. 725,922 ngọc lục bảo IV
76. 725,757 Bạch Kim III
77. 720,860 Kim Cương I
78. 719,394 Kim Cương IV
79. 712,901 Vàng III
80. 712,556 ngọc lục bảo IV
81. 711,075 -
82. 709,615 -
83. 689,154 Bạch Kim III
84. 683,060 ngọc lục bảo IV
85. 679,018 Bạch Kim IV
86. 670,757 Kim Cương IV
87. 666,901 Bạch Kim II
88. 658,992 Sắt IV
89. 657,430 -
90. 657,269 Cao Thủ
91. 645,875 -
92. 643,369 Cao Thủ
93. 642,481 Vàng I
94. 641,723 Vàng III
95. 639,896 -
96. 639,632 Đồng II
97. 639,398 ngọc lục bảo III
98. 637,223 -
99. 631,408 Bạch Kim IV
100. 630,333 Bạch Kim II