Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,278,317 Bạc III
2. 1,859,469 Kim Cương III
3. 1,566,110 ngọc lục bảo IV
4. 1,347,773 Vàng IV
5. 1,127,313 Kim Cương III
6. 1,087,633 -
7. 1,071,474 -
8. 1,067,989 Cao Thủ
9. 1,004,204 Vàng III
10. 932,439 Bạch Kim IV
11. 868,878 Bạc II
12. 852,476 Đồng IV
13. 841,399 ngọc lục bảo II
14. 772,243 ngọc lục bảo I
15. 743,451 -
16. 718,491 Bạch Kim III
17. 686,869 Vàng II
18. 683,600 Bạc I
19. 658,397 -
20. 641,933 ngọc lục bảo IV
21. 628,941 ngọc lục bảo IV
22. 626,796 ngọc lục bảo III
23. 622,221 Đồng IV
24. 617,589 Đồng III
25. 609,353 -
26. 606,207 Bạc IV
27. 578,644 Kim Cương IV
28. 567,529 -
29. 542,298 Bạch Kim IV
30. 539,576 Bạch Kim III
31. 527,991 Vàng IV
32. 526,754 -
33. 518,600 -
34. 490,719 -
35. 478,498 -
36. 472,563 -
37. 469,685 ngọc lục bảo IV
38. 466,099 Bạch Kim IV
39. 458,939 Bạch Kim IV
40. 454,121 ngọc lục bảo I
41. 453,821 -
42. 449,451 -
43. 446,940 ngọc lục bảo IV
44. 446,291 Bạch Kim IV
45. 445,167 Đồng I
46. 441,951 Đồng II
47. 438,411 -
48. 434,270 Vàng II
49. 433,503 Kim Cương IV
50. 431,228 -
51. 430,916 Bạc II
52. 430,709 ngọc lục bảo I
53. 422,231 -
54. 420,471 -
55. 411,074 Kim Cương II
56. 404,480 Bạc II
57. 396,284 -
58. 395,262 -
59. 387,717 Vàng I
60. 386,127 -
61. 385,604 Bạc II
62. 382,048 -
63. 380,583 Kim Cương III
64. 380,284 Sắt IV
65. 379,149 -
66. 369,782 -
67. 366,702 Bạc IV
68. 366,427 Kim Cương IV
69. 365,492 -
70. 361,401 Kim Cương IV
71. 360,184 Vàng II
72. 359,268 -
73. 351,120 -
74. 347,382 ngọc lục bảo III
75. 346,543 ngọc lục bảo IV
76. 343,180 Vàng IV
77. 341,253 Kim Cương IV
78. 340,695 Bạc I
79. 332,780 -
80. 331,420 Bạc II
81. 330,243 -
82. 330,173 ngọc lục bảo IV
83. 329,831 Kim Cương IV
84. 329,334 Sắt I
85. 327,638 Bạc II
86. 327,594 Đồng II
87. 325,562 Kim Cương III
88. 323,601 Sắt II
89. 321,840 Kim Cương I
90. 321,658 -
91. 321,509 -
92. 320,755 -
93. 318,424 Bạch Kim II
94. 317,526 Kim Cương IV
95. 317,102 Đồng II
96. 315,825 -
97. 315,642 ngọc lục bảo II
98. 314,979 -
99. 314,545 ngọc lục bảo I
100. 313,351 Vàng IV