Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,871,219 -
2. 2,713,516 Bạch Kim IV
3. 2,204,205 -
4. 1,997,411 -
5. 1,855,940 Vàng III
6. 1,790,333 -
7. 1,740,558 Kim Cương III
8. 1,682,799 -
9. 1,647,788 -
10. 1,637,984 -
11. 1,605,473 ngọc lục bảo II
12. 1,601,201 -
13. 1,400,255 Bạc II
14. 1,222,098 -
15. 1,123,791 -
16. 1,030,931 ngọc lục bảo IV
17. 981,439 Kim Cương IV
18. 924,348 Cao Thủ
19. 904,922 ngọc lục bảo III
20. 904,331 ngọc lục bảo IV
21. 886,840 ngọc lục bảo IV
22. 863,564 Vàng III
23. 850,890 -
24. 833,054 Sắt I
25. 832,492 -
26. 756,037 -
27. 749,994 Bạch Kim III
28. 725,564 -
29. 716,405 Bạc I
30. 706,921 -
31. 705,206 -
32. 692,966 -
33. 688,293 -
34. 683,484 Kim Cương IV
35. 675,736 Bạch Kim II
36. 666,549 Kim Cương II
37. 662,011 ngọc lục bảo IV
38. 656,509 Đồng III
39. 649,149 ngọc lục bảo IV
40. 645,221 -
41. 642,776 ngọc lục bảo IV
42. 629,279 -
43. 629,146 Kim Cương IV
44. 624,805 Cao Thủ
45. 620,052 Vàng IV
46. 613,369 -
47. 609,763 Bạch Kim II
48. 606,350 Đồng II
49. 597,094 -
50. 597,083 -
51. 587,169 Bạch Kim II
52. 586,149 Vàng IV
53. 574,920 Vàng IV
54. 570,839 -
55. 569,569 -
56. 558,805 -
57. 556,652 Kim Cương III
58. 547,690 ngọc lục bảo III
59. 539,835 -
60. 537,779 Thách Đấu
61. 535,883 -
62. 532,310 Đồng II
63. 531,040 Vàng II
64. 530,108 Sắt I
65. 523,809 -
66. 520,541 -
67. 516,625 Bạc III
68. 514,611 Bạch Kim IV
69. 513,019 ngọc lục bảo III
70. 508,883 Bạc II
71. 497,864 Đồng II
72. 497,049 -
73. 496,247 -
74. 494,857 -
75. 479,113 Bạc IV
76. 478,136 -
77. 473,672 -
78. 466,606 -
79. 462,050 Bạch Kim I
80. 461,628 ngọc lục bảo IV
81. 459,381 Bạch Kim I
82. 458,722 Bạch Kim IV
83. 450,745 Bạch Kim III
84. 447,835 ngọc lục bảo III
85. 444,098 -
86. 443,751 -
87. 442,482 Sắt I
88. 436,674 -
89. 435,369 Bạch Kim IV
90. 434,701 -
91. 431,856 ngọc lục bảo II
92. 429,651 Vàng IV
93. 428,409 ngọc lục bảo I
94. 428,318 Vàng II
95. 427,745 Bạc II
96. 427,052 Bạch Kim II
97. 426,715 ngọc lục bảo IV
98. 425,042 Đồng IV
99. 423,215 Đồng I
100. 422,715 Đồng IV