Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 383,395 Bạc III
2. 374,884 -
3. 367,208 -
4. 329,184 Cao Thủ
5. 321,398 -
6. 290,047 Đồng IV
7. 287,019 Kim Cương IV
8. 279,366 Đồng III
9. 275,236 Vàng II
10. 254,553 Kim Cương IV
11. 250,359 -
12. 246,733 Sắt I
13. 239,007 ngọc lục bảo I
14. 236,792 -
15. 231,906 Vàng IV
16. 227,862 Vàng IV
17. 227,776 -
18. 223,569 -
19. 222,871 Đồng IV
20. 222,852 Vàng IV
21. 221,674 Sắt III
22. 216,544 Bạch Kim III
23. 214,306 Đồng II
24. 214,099 Bạc II
25. 213,519 ngọc lục bảo I
26. 211,508 Sắt I
27. 208,651 ngọc lục bảo IV
28. 208,617 Vàng IV
29. 205,050 Bạc III
30. 204,365 Vàng IV
31. 198,400 Kim Cương IV
32. 197,695 Đồng III
33. 196,020 Vàng IV
34. 191,107 -
35. 190,746 ngọc lục bảo III
36. 189,867 Sắt I
37. 187,421 -
38. 187,008 Vàng III
39. 185,951 -
40. 179,645 Bạch Kim I
41. 176,977 Sắt II
42. 176,432 Vàng II
43. 176,284 ngọc lục bảo III
44. 175,055 Bạc IV
45. 174,974 Bạc I
46. 174,318 Sắt I
47. 174,117 -
48. 173,998 Bạch Kim IV
49. 173,861 Đồng IV
50. 172,599 ngọc lục bảo IV
51. 172,353 -
52. 171,026 Đồng II
53. 170,478 Bạc IV
54. 169,643 ngọc lục bảo III
55. 167,538 ngọc lục bảo III
56. 165,563 Bạc IV
57. 162,005 Đồng II
58. 161,915 Bạc III
59. 161,508 Kim Cương I
60. 161,224 -
61. 159,619 Đồng I
62. 158,844 Đồng III
63. 158,607 Sắt II
64. 158,270 -
65. 157,732 Kim Cương II
66. 157,553 -
67. 155,840 Bạc III
68. 155,712 -
69. 153,971 Vàng IV
70. 152,639 Sắt II
71. 152,540 Bạc III
72. 150,980 Đồng III
73. 150,920 Bạch Kim IV
74. 149,897 -
75. 149,561 Bạch Kim II
76. 148,498 Vàng III
77. 146,994 ngọc lục bảo IV
78. 146,125 ngọc lục bảo III
79. 146,095 -
80. 146,024 Bạch Kim II
81. 144,732 ngọc lục bảo II
82. 144,630 Sắt I
83. 143,260 Bạc III
84. 141,923 ngọc lục bảo IV
85. 141,864 Bạch Kim III
86. 141,315 Bạch Kim IV
87. 140,920 Đồng II
88. 140,381 Bạch Kim II
89. 139,584 ngọc lục bảo IV
90. 139,349 -
91. 138,351 Bạc III
92. 138,170 -
93. 138,032 Kim Cương III
94. 137,452 Bạc II
95. 137,256 -
96. 137,119 Bạch Kim I
97. 136,957 -
98. 136,487 Vàng IV
99. 136,395 ngọc lục bảo III
100. 135,938 Vàng IV