Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 385,860 Bạc III
2. 337,662 ngọc lục bảo IV
3. 259,420 ngọc lục bảo IV
4. 255,171 ngọc lục bảo IV
5. 205,242 Bạch Kim III
6. 193,228 Cao Thủ
7. 191,633 -
8. 183,806 ngọc lục bảo IV
9. 182,944 Bạc IV
10. 180,650 ngọc lục bảo IV
11. 177,825 Bạch Kim II
12. 175,668 ngọc lục bảo IV
13. 175,667 Bạch Kim III
14. 174,624 Kim Cương IV
15. 172,594 Sắt IV
16. 169,660 Bạch Kim IV
17. 166,987 ngọc lục bảo III
18. 165,051 Bạc IV
19. 161,442 Bạch Kim IV
20. 160,730 Bạc II
21. 159,337 Đồng IV
22. 154,511 Bạc IV
23. 150,396 Bạc IV
24. 148,788 ngọc lục bảo IV
25. 148,637 Đồng II
26. 148,381 Vàng I
27. 148,042 ngọc lục bảo I
28. 147,438 Bạch Kim III
29. 144,800 Bạc II
30. 140,917 Vàng III
31. 138,627 Đồng III
32. 138,158 Sắt I
33. 138,009 Bạc III
34. 137,306 Vàng IV
35. 136,630 Bạc I
36. 136,452 ngọc lục bảo III
37. 135,756 Kim Cương IV
38. 135,689 Bạch Kim IV
39. 134,295 Đồng II
40. 131,076 Kim Cương II
41. 130,360 Đồng II
42. 128,900 Đồng III
43. 127,586 Đồng III
44. 125,864 ngọc lục bảo IV
45. 125,111 Vàng IV
46. 124,903 -
47. 121,515 Bạch Kim II
48. 120,179 Đồng III
49. 118,538 Kim Cương III
50. 117,755 ngọc lục bảo III
51. 115,097 -
52. 114,562 Bạch Kim II
53. 114,144 -
54. 113,869 Đồng III
55. 113,027 Bạch Kim IV
56. 113,020 Đồng III
57. 113,009 ngọc lục bảo III
58. 112,633 Bạch Kim III
59. 112,404 -
60. 111,408 Vàng I
61. 111,166 Đồng IV
62. 110,825 Vàng II
63. 109,906 -
64. 109,610 Bạc IV
65. 109,605 Bạc I
66. 108,857 Bạch Kim IV
67. 108,584 Bạc III
68. 107,689 Bạc IV
69. 106,390 Vàng IV
70. 106,128 ngọc lục bảo IV
71. 105,443 Đồng IV
72. 105,389 Vàng IV
73. 104,895 ngọc lục bảo IV
74. 104,277 Kim Cương III
75. 104,201 Kim Cương IV
76. 103,941 Vàng I
77. 103,566 ngọc lục bảo III
78. 103,411 ngọc lục bảo IV
79. 103,037 Vàng IV
80. 102,443 ngọc lục bảo II
81. 102,328 Vàng IV
82. 102,187 Bạc III
83. 101,530 Cao Thủ
84. 100,912 Đồng III
85. 100,771 Bạc III
86. 100,763 ngọc lục bảo II
87. 100,552 Bạc IV
88. 100,370 -
89. 100,145 Sắt IV
90. 99,898 ngọc lục bảo IV
91. 99,189 Đồng II
92. 98,888 Cao Thủ
93. 98,667 Bạch Kim II
94. 98,428 ngọc lục bảo I
95. 98,125 ngọc lục bảo IV
96. 97,672 Kim Cương II
97. 97,603 Vàng IV
98. 97,551 Bạch Kim III
99. 97,437 Bạch Kim IV
100. 96,680 ngọc lục bảo IV