Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,048,555 Đồng II
2. 712,107 Bạch Kim III
3. 711,034 Đồng II
4. 658,096 Kim Cương III
5. 648,868 Vàng II
6. 569,893 ngọc lục bảo IV
7. 565,317 Kim Cương I
8. 557,688 Vàng II
9. 537,449 Bạch Kim IV
10. 529,139 Vàng IV
11. 521,938 Vàng IV
12. 515,529 ngọc lục bảo IV
13. 505,570 Bạch Kim IV
14. 503,323 Bạc IV
15. 475,702 Kim Cương IV
16. 473,341 Sắt III
17. 458,640 ngọc lục bảo II
18. 455,511 Bạc III
19. 444,354 ngọc lục bảo IV
20. 436,675 Kim Cương III
21. 432,549 Bạch Kim IV
22. 431,731 -
23. 430,233 ngọc lục bảo IV
24. 428,998 Bạch Kim II
25. 428,743 Kim Cương IV
26. 426,907 Cao Thủ
27. 425,371 Cao Thủ
28. 419,778 Kim Cương III
29. 414,939 Bạch Kim I
30. 413,653 Kim Cương II
31. 407,725 Kim Cương I
32. 407,725 -
33. 403,454 ngọc lục bảo IV
34. 402,934 Đồng IV
35. 402,741 Kim Cương IV
36. 400,663 Vàng II
37. 394,361 Vàng I
38. 389,617 Bạch Kim IV
39. 385,860 Bạc III
40. 385,050 Kim Cương III
41. 384,314 Sắt II
42. 383,395 Bạc III
43. 381,494 Vàng II
44. 376,530 Kim Cương IV
45. 374,884 -
46. 373,785 Kim Cương II
47. 372,721 ngọc lục bảo IV
48. 371,119 Vàng IV
49. 370,414 Vàng III
50. 368,422 ngọc lục bảo III
51. 367,208 -
52. 365,303 Vàng II
53. 361,503 Vàng III
54. 360,768 ngọc lục bảo I
55. 359,623 Đồng I
56. 359,170 ngọc lục bảo III
57. 358,454 Đồng II
58. 357,884 Bạch Kim IV
59. 355,582 Kim Cương I
60. 355,505 Sắt I
61. 355,459 Bạch Kim III
62. 351,725 Cao Thủ
63. 351,037 Kim Cương IV
64. 350,565 Vàng I
65. 350,240 Kim Cương IV
66. 349,727 Bạc II
67. 345,000 Vàng III
68. 344,077 Kim Cương IV
69. 343,654 Vàng III
70. 343,543 Đồng I
71. 339,949 Kim Cương III
72. 339,755 Kim Cương IV
73. 339,462 ngọc lục bảo II
74. 337,662 ngọc lục bảo IV
75. 337,579 -
76. 337,112 ngọc lục bảo III
77. 334,272 Đồng I
78. 333,851 ngọc lục bảo III
79. 332,726 Bạch Kim IV
80. 331,977 Bạch Kim II
81. 331,875 ngọc lục bảo IV
82. 331,137 Kim Cương IV
83. 329,898 Bạc I
84. 329,596 Cao Thủ
85. 329,184 Cao Thủ
86. 329,033 ngọc lục bảo IV
87. 326,770 Kim Cương IV
88. 326,011 Vàng I
89. 324,852 Bạc IV
90. 324,247 Sắt IV
91. 323,285 Bạch Kim I
92. 322,832 Vàng III
93. 321,398 -
94. 319,118 Đồng IV
95. 318,126 Kim Cương I
96. 317,864 Bạch Kim IV
97. 316,435 Cao Thủ
98. 315,671 -
99. 315,348 Kim Cương IV
100. 315,020 ngọc lục bảo IV