Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,826,224 ngọc lục bảo III
2. 3,663,704 ngọc lục bảo IV
3. 3,143,772 Bạc II
4. 3,088,843 Kim Cương II
5. 3,050,324 Vàng I
6. 2,892,714 ngọc lục bảo II
7. 2,842,374 Bạch Kim I
8. 2,743,851 Kim Cương IV
9. 2,699,836 Bạch Kim IV
10. 2,659,187 Kim Cương III
11. 2,649,385 Kim Cương II
12. 2,618,998 ngọc lục bảo I
13. 2,565,156 ngọc lục bảo II
14. 2,495,260 ngọc lục bảo IV
15. 2,486,887 Kim Cương IV
16. 2,468,758 Kim Cương I
17. 2,440,367 Bạch Kim IV
18. 2,433,293 Kim Cương IV
19. 2,396,151 Bạc I
20. 2,374,870 Vàng IV
21. 2,364,827 Kim Cương I
22. 2,349,365 Kim Cương IV
23. 2,337,207 Kim Cương IV
24. 2,327,448 Cao Thủ
25. 2,324,862 ngọc lục bảo IV
26. 2,321,564 -
27. 2,277,002 Bạch Kim I
28. 2,239,811 Kim Cương III
29. 2,232,499 Vàng IV
30. 2,215,794 Kim Cương III
31. 2,203,605 -
32. 2,191,991 Bạc III
33. 2,178,670 Kim Cương I
34. 2,155,698 ngọc lục bảo IV
35. 2,154,512 Bạch Kim IV
36. 2,147,426 Bạch Kim III
37. 2,132,167 ngọc lục bảo III
38. 2,109,552 Sắt II
39. 2,107,280 Kim Cương IV
40. 2,087,284 Vàng I
41. 2,085,944 -
42. 2,083,853 -
43. 2,055,184 -
44. 2,046,664 Cao Thủ
45. 2,045,039 Kim Cương III
46. 2,037,197 Kim Cương II
47. 2,035,558 -
48. 2,018,818 Kim Cương I
49. 2,005,190 Kim Cương IV
50. 1,997,613 -
51. 1,994,196 ngọc lục bảo III
52. 1,991,645 Kim Cương I
53. 1,988,529 -
54. 1,983,423 -
55. 1,983,092 -
56. 1,981,704 Vàng IV
57. 1,969,407 Bạc III
58. 1,966,766 ngọc lục bảo II
59. 1,955,919 ngọc lục bảo II
60. 1,942,144 Cao Thủ
61. 1,931,487 ngọc lục bảo II
62. 1,926,861 Kim Cương II
63. 1,925,260 Kim Cương IV
64. 1,915,004 Kim Cương II
65. 1,914,850 Vàng IV
66. 1,914,430 ngọc lục bảo III
67. 1,906,518 Kim Cương III
68. 1,903,756 ngọc lục bảo II
69. 1,899,836 Bạch Kim I
70. 1,898,209 Kim Cương IV
71. 1,887,690 -
72. 1,885,222 Kim Cương II
73. 1,883,050 Bạch Kim IV
74. 1,881,858 Kim Cương III
75. 1,880,135 Bạch Kim II
76. 1,876,030 Bạc IV
77. 1,875,494 ngọc lục bảo III
78. 1,868,736 -
79. 1,851,124 ngọc lục bảo IV
80. 1,849,613 -
81. 1,846,874 ngọc lục bảo IV
82. 1,818,072 Kim Cương IV
83. 1,816,260 -
84. 1,810,351 Vàng I
85. 1,781,858 ngọc lục bảo I
86. 1,779,234 Đồng I
87. 1,778,748 Bạch Kim II
88. 1,778,151 Kim Cương IV
89. 1,769,907 Kim Cương III
90. 1,756,306 Bạc III
91. 1,752,218 -
92. 1,746,715 Bạch Kim III
93. 1,746,140 -
94. 1,739,845 ngọc lục bảo III
95. 1,735,586 Bạch Kim IV
96. 1,733,808 ngọc lục bảo IV
97. 1,733,400 -
98. 1,728,808 Đồng I
99. 1,727,609 -
100. 1,727,003 Kim Cương III