Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,634,736 Kim Cương IV
2. 2,741,763 Sắt III
3. 2,454,943 Bạc IV
4. 2,020,023 -
5. 1,950,209 -
6. 1,925,937 Sắt II
7. 1,836,934 -
8. 1,825,049 Đồng I
9. 1,635,462 -
10. 1,616,896 -
11. 1,579,391 -
12. 1,579,048 Kim Cương III
13. 1,499,523 Đồng I
14. 1,473,375 ngọc lục bảo III
15. 1,459,851 Cao Thủ
16. 1,416,137 -
17. 1,414,071 ngọc lục bảo III
18. 1,395,852 -
19. 1,377,660 Bạch Kim IV
20. 1,347,016 Vàng I
21. 1,332,441 ngọc lục bảo I
22. 1,329,887 Kim Cương III
23. 1,305,459 Đại Cao Thủ
24. 1,284,111 Bạc IV
25. 1,244,621 Bạch Kim IV
26. 1,240,702 Đồng IV
27. 1,220,566 -
28. 1,205,844 Kim Cương IV
29. 1,174,485 Thách Đấu
30. 1,146,772 -
31. 1,145,666 -
32. 1,135,155 ngọc lục bảo IV
33. 1,122,427 -
34. 1,115,342 Cao Thủ
35. 1,093,060 Kim Cương IV
36. 1,080,957 Kim Cương I
37. 1,079,286 Kim Cương IV
38. 1,073,017 Đồng IV
39. 1,046,346 Bạc I
40. 1,040,595 Sắt IV
41. 1,038,654 Bạch Kim III
42. 1,029,591 Kim Cương IV
43. 1,028,196 -
44. 1,012,809 Bạch Kim IV
45. 1,005,797 Đồng III
46. 1,002,310 Kim Cương IV
47. 1,000,684 -
48. 988,458 Kim Cương IV
49. 984,002 -
50. 983,951 ngọc lục bảo II
51. 979,067 -
52. 978,108 ngọc lục bảo III
53. 968,043 Bạch Kim IV
54. 966,192 ngọc lục bảo I
55. 960,031 Kim Cương III
56. 956,121 -
57. 952,511 ngọc lục bảo III
58. 941,191 Vàng I
59. 941,177 -
60. 939,387 ngọc lục bảo I
61. 937,221 -
62. 937,132 -
63. 936,572 Vàng I
64. 927,929 -
65. 924,608 Vàng II
66. 921,745 -
67. 921,692 -
68. 912,293 Sắt III
69. 911,366 ngọc lục bảo III
70. 910,196 ngọc lục bảo III
71. 906,050 Kim Cương II
72. 889,157 -
73. 887,805 -
74. 882,491 ngọc lục bảo III
75. 880,190 ngọc lục bảo III
76. 880,033 ngọc lục bảo III
77. 873,875 -
78. 860,298 -
79. 849,442 Bạc II
80. 848,227 Đồng I
81. 842,738 -
82. 842,326 -
83. 840,673 Kim Cương IV
84. 839,510 Vàng I
85. 838,034 -
86. 837,509 -
87. 832,425 Đồng IV
88. 829,131 -
89. 827,328 -
90. 826,587 Bạc III
91. 811,869 Đồng III
92. 809,968 Kim Cương IV
93. 789,902 Bạc II
94. 787,836 ngọc lục bảo I
95. 786,531 ngọc lục bảo III
96. 781,785 -
97. 779,117 -
98. 772,507 -
99. 771,096 -
100. 760,153 -