Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,592,405 -
2. 3,494,641 -
3. 3,230,648 -
4. 2,366,259 Kim Cương IV
5. 2,233,965 Sắt II
6. 2,189,580 -
7. 2,052,118 Kim Cương III
8. 1,891,966 Sắt IV
9. 1,644,581 Kim Cương II
10. 1,640,692 -
11. 1,486,446 ngọc lục bảo I
12. 1,463,157 Kim Cương II
13. 1,452,741 -
14. 1,433,439 Bạch Kim II
15. 1,392,454 Cao Thủ
16. 1,377,295 Bạc I
17. 1,316,029 Kim Cương IV
18. 1,228,375 -
19. 1,223,172 -
20. 1,207,227 Bạch Kim I
21. 1,190,924 Bạch Kim III
22. 1,183,558 -
23. 1,165,204 ngọc lục bảo I
24. 1,120,894 -
25. 1,090,761 Bạc II
26. 1,066,779 Bạch Kim III
27. 1,014,515 -
28. 997,033 -
29. 995,293 -
30. 977,809 Bạc II
31. 958,513 Kim Cương I
32. 948,674 Bạc IV
33. 920,708 -
34. 896,218 ngọc lục bảo IV
35. 880,289 -
36. 880,244 -
37. 879,520 Vàng I
38. 866,791 -
39. 860,135 -
40. 856,820 Sắt II
41. 850,406 -
42. 850,166 -
43. 842,908 -
44. 840,080 Bạc III
45. 820,197 ngọc lục bảo III
46. 805,638 ngọc lục bảo IV
47. 802,400 Đồng IV
48. 795,889 ngọc lục bảo I
49. 793,837 ngọc lục bảo II
50. 792,937 Đồng IV
51. 787,215 ngọc lục bảo III
52. 784,565 Bạch Kim IV
53. 782,231 -
54. 774,869 ngọc lục bảo IV
55. 771,721 -
56. 756,923 Bạch Kim IV
57. 756,180 Sắt II
58. 754,469 -
59. 753,807 Bạc II
60. 748,915 -
61. 739,317 -
62. 727,841 Đồng I
63. 724,646 -
64. 724,321 Kim Cương IV
65. 720,940 -
66. 716,800 -
67. 715,289 -
68. 715,027 -
69. 712,092 -
70. 703,556 -
71. 694,357 ngọc lục bảo I
72. 687,748 -
73. 687,693 Bạc III
74. 687,384 -
75. 680,625 -
76. 680,521 Cao Thủ
77. 679,398 -
78. 679,239 -
79. 674,098 Bạch Kim IV
80. 674,061 -
81. 672,090 Kim Cương I
82. 670,998 Kim Cương I
83. 668,281 Bạch Kim II
84. 667,527 -
85. 665,436 -
86. 664,339 Bạc IV
87. 663,350 Bạch Kim IV
88. 662,464 -
89. 662,220 Sắt I
90. 661,038 Bạc III
91. 652,673 -
92. 652,496 -
93. 646,646 Vàng IV
94. 643,839 Sắt II
95. 643,205 Bạch Kim II
96. 640,011 ngọc lục bảo IV
97. 638,105 Vàng II
98. 637,287 Sắt III
99. 637,139 Bạch Kim II
100. 636,962 -