Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,309,975 -
2. 3,074,426 -
3. 3,063,399 ngọc lục bảo I
4. 2,948,463 -
5. 2,661,724 -
6. 2,282,303 Kim Cương IV
7. 2,277,307 -
8. 2,213,638 ngọc lục bảo I
9. 2,141,403 -
10. 2,104,296 Kim Cương IV
11. 2,052,641 -
12. 2,038,533 Vàng III
13. 2,003,778 ngọc lục bảo I
14. 1,991,498 ngọc lục bảo III
15. 1,966,015 Kim Cương II
16. 1,929,544 Vàng III
17. 1,924,497 Kim Cương IV
18. 1,838,168 -
19. 1,792,885 -
20. 1,688,971 Bạch Kim II
21. 1,674,992 -
22. 1,674,900 Đồng III
23. 1,583,214 -
24. 1,572,865 Kim Cương IV
25. 1,565,585 Bạch Kim IV
26. 1,562,667 ngọc lục bảo II
27. 1,554,070 ngọc lục bảo III
28. 1,521,849 -
29. 1,490,480 Bạch Kim I
30. 1,485,442 -
31. 1,451,638 -
32. 1,446,686 Bạch Kim IV
33. 1,433,605 -
34. 1,428,933 ngọc lục bảo IV
35. 1,392,768 Bạc III
36. 1,363,641 Kim Cương I
37. 1,358,175 Bạc IV
38. 1,357,428 ngọc lục bảo IV
39. 1,356,038 Kim Cương I
40. 1,338,787 -
41. 1,322,133 Kim Cương IV
42. 1,313,173 Bạch Kim IV
43. 1,294,756 ngọc lục bảo IV
44. 1,293,101 Kim Cương II
45. 1,292,961 Bạc III
46. 1,287,900 -
47. 1,283,697 -
48. 1,253,595 -
49. 1,244,242 Thách Đấu
50. 1,227,868 Bạc IV
51. 1,225,976 ngọc lục bảo III
52. 1,217,138 Vàng II
53. 1,204,580 Bạc III
54. 1,196,532 -
55. 1,195,138 Vàng IV
56. 1,194,619 ngọc lục bảo IV
57. 1,186,583 Bạc II
58. 1,177,599 ngọc lục bảo III
59. 1,176,560 Kim Cương I
60. 1,171,860 Vàng II
61. 1,165,374 ngọc lục bảo II
62. 1,155,175 Bạch Kim I
63. 1,145,271 ngọc lục bảo II
64. 1,144,491 -
65. 1,131,760 Bạc IV
66. 1,121,531 -
67. 1,112,855 -
68. 1,107,317 ngọc lục bảo I
69. 1,104,309 -
70. 1,101,194 -
71. 1,101,194 -
72. 1,098,291 ngọc lục bảo I
73. 1,098,010 Kim Cương I
74. 1,096,094 Kim Cương I
75. 1,093,424 -
76. 1,081,579 ngọc lục bảo II
77. 1,081,207 Vàng III
78. 1,076,710 -
79. 1,066,808 Đồng I
80. 1,064,894 ngọc lục bảo I
81. 1,063,614 Cao Thủ
82. 1,057,621 Bạch Kim II
83. 1,055,689 ngọc lục bảo III
84. 1,053,819 Bạch Kim III
85. 1,036,788 Vàng II
86. 1,031,934 Bạch Kim III
87. 1,028,821 Vàng I
88. 1,022,752 Kim Cương IV
89. 1,021,823 Bạch Kim II
90. 1,017,316 -
91. 1,006,264 -
92. 987,166 Kim Cương III
93. 985,355 -
94. 984,686 -
95. 976,669 -
96. 975,735 -
97. 975,718 -
98. 975,436 -
99. 974,003 ngọc lục bảo I
100. 966,923 Kim Cương IV