Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,512,788 ngọc lục bảo IV
2. 2,924,884 -
3. 2,552,240 Vàng II
4. 2,539,894 Kim Cương IV
5. 2,406,127 Kim Cương III
6. 2,368,857 -
7. 2,342,302 -
8. 2,238,567 -
9. 2,198,634 Đồng II
10. 2,134,476 -
11. 1,910,216 -
12. 1,856,486 ngọc lục bảo IV
13. 1,760,710 Kim Cương IV
14. 1,700,338 -
15. 1,662,346 Bạc III
16. 1,636,930 Vàng IV
17. 1,622,638 Bạch Kim III
18. 1,594,440 Đồng IV
19. 1,561,019 Bạch Kim II
20. 1,541,338 Đồng IV
21. 1,525,492 -
22. 1,511,136 Bạc III
23. 1,508,008 Vàng III
24. 1,488,021 Bạch Kim III
25. 1,485,471 -
26. 1,480,331 Bạch Kim IV
27. 1,460,890 Bạch Kim II
28. 1,432,191 -
29. 1,431,071 Bạch Kim IV
30. 1,427,431 Vàng IV
31. 1,405,958 Bạch Kim III
32. 1,350,643 Bạc IV
33. 1,339,436 Bạch Kim III
34. 1,323,926 Bạch Kim III
35. 1,308,745 Bạc II
36. 1,284,429 Bạc IV
37. 1,277,522 -
38. 1,269,123 -
39. 1,247,883 Bạch Kim IV
40. 1,245,622 ngọc lục bảo IV
41. 1,218,824 -
42. 1,210,543 Bạch Kim IV
43. 1,176,672 Bạc I
44. 1,171,571 Vàng IV
45. 1,144,947 Bạch Kim II
46. 1,144,456 Đồng I
47. 1,124,368 Kim Cương IV
48. 1,116,428 -
49. 1,115,629 Bạc I
50. 1,107,443 -
51. 1,105,522 Vàng IV
52. 1,102,196 ngọc lục bảo I
53. 1,100,695 Vàng IV
54. 1,100,351 -
55. 1,095,268 ngọc lục bảo IV
56. 1,089,346 ngọc lục bảo IV
57. 1,085,015 Đồng II
58. 1,080,734 -
59. 1,077,692 -
60. 1,076,986 Đồng III
61. 1,075,018 ngọc lục bảo II
62. 1,068,694 ngọc lục bảo IV
63. 1,065,509 ngọc lục bảo III
64. 1,057,189 -
65. 1,055,849 Bạch Kim IV
66. 1,053,630 Bạch Kim III
67. 1,052,313 ngọc lục bảo IV
68. 1,046,236 -
69. 1,042,786 ngọc lục bảo IV
70. 1,041,162 -
71. 1,039,893 Kim Cương I
72. 1,033,076 Bạch Kim IV
73. 1,027,867 Bạch Kim II
74. 1,019,424 Bạch Kim III
75. 1,015,130 -
76. 1,011,578 Cao Thủ
77. 1,001,769 -
78. 999,262 ngọc lục bảo IV
79. 991,493 Vàng IV
80. 990,893 ngọc lục bảo II
81. 986,386 -
82. 984,329 -
83. 978,717 Cao Thủ
84. 971,857 Vàng III
85. 964,283 ngọc lục bảo IV
86. 960,485 -
87. 957,881 Đồng I
88. 956,999 -
89. 955,463 -
90. 953,990 Bạc III
91. 951,857 -
92. 950,688 Vàng I
93. 950,398 -
94. 949,583 -
95. 948,102 -
96. 944,566 -
97. 939,674 -
98. 939,630 -
99. 934,602 -
100. 932,537 -