Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,929,053 Cao Thủ
2. 4,202,708 Sắt II
3. 4,184,069 ngọc lục bảo IV
4. 4,065,805 Vàng IV
5. 3,990,608 ngọc lục bảo IV
6. 3,594,393 Đại Cao Thủ
7. 3,504,436 -
8. 3,448,108 -
9. 3,420,156 Vàng IV
10. 3,390,901 Bạc I
11. 3,357,795 Cao Thủ
12. 3,297,873 ngọc lục bảo III
13. 3,284,682 -
14. 3,185,758 Kim Cương III
15. 3,091,936 Vàng II
16. 3,090,281 ngọc lục bảo I
17. 3,062,643 -
18. 3,053,411 -
19. 3,049,367 Cao Thủ
20. 3,039,073 ngọc lục bảo III
21. 3,010,163 Kim Cương IV
22. 3,002,078 Kim Cương IV
23. 2,949,327 ngọc lục bảo III
24. 2,944,664 ngọc lục bảo III
25. 2,943,354 Kim Cương IV
26. 2,907,508 ngọc lục bảo I
27. 2,857,775 -
28. 2,791,875 ngọc lục bảo I
29. 2,789,793 Bạch Kim IV
30. 2,733,987 Kim Cương IV
31. 2,717,217 Cao Thủ
32. 2,711,931 ngọc lục bảo I
33. 2,669,824 Bạch Kim IV
34. 2,668,073 Vàng III
35. 2,664,926 ngọc lục bảo I
36. 2,608,868 ngọc lục bảo IV
37. 2,598,397 ngọc lục bảo IV
38. 2,597,994 Kim Cương I
39. 2,593,010 Cao Thủ
40. 2,571,523 Cao Thủ
41. 2,565,593 Bạc II
42. 2,535,813 Vàng II
43. 2,521,365 -
44. 2,517,400 ngọc lục bảo III
45. 2,505,128 Bạc II
46. 2,467,200 Bạch Kim I
47. 2,454,526 Vàng I
48. 2,444,658 Bạc II
49. 2,426,186 ngọc lục bảo IV
50. 2,425,616 Cao Thủ
51. 2,407,922 Cao Thủ
52. 2,396,666 Vàng I
53. 2,355,167 ngọc lục bảo IV
54. 2,351,919 Kim Cương II
55. 2,303,904 ngọc lục bảo IV
56. 2,297,190 ngọc lục bảo III
57. 2,293,261 Bạch Kim IV
58. 2,280,260 -
59. 2,274,949 -
60. 2,270,605 Vàng I
61. 2,267,656 Bạch Kim IV
62. 2,241,088 ngọc lục bảo III
63. 2,234,077 ngọc lục bảo IV
64. 2,180,893 Kim Cương IV
65. 2,179,507 Cao Thủ
66. 2,175,182 Vàng II
67. 2,147,503 Vàng III
68. 2,119,851 Cao Thủ
69. 2,096,873 ngọc lục bảo IV
70. 2,093,892 -
71. 2,090,714 ngọc lục bảo I
72. 2,081,636 Kim Cương IV
73. 2,053,420 ngọc lục bảo I
74. 2,042,356 Bạc I
75. 2,022,138 ngọc lục bảo IV
76. 2,019,509 ngọc lục bảo III
77. 2,016,926 Bạch Kim I
78. 1,997,103 Đồng IV
79. 1,990,392 Bạch Kim I
80. 1,972,063 Bạch Kim IV
81. 1,971,157 Bạch Kim IV
82. 1,966,803 -
83. 1,965,233 -
84. 1,962,283 Bạch Kim II
85. 1,956,071 Kim Cương II
86. 1,954,392 ngọc lục bảo I
87. 1,946,074 Bạc II
88. 1,942,174 -
89. 1,937,040 Bạc III
90. 1,934,184 Cao Thủ
91. 1,933,999 -
92. 1,920,402 Vàng II
93. 1,903,358 Kim Cương IV
94. 1,895,775 -
95. 1,893,227 Bạch Kim I
96. 1,872,030 ngọc lục bảo II
97. 1,868,295 ngọc lục bảo IV
98. 1,846,634 Vàng II
99. 1,841,195 -
100. 1,832,895 Bạch Kim IV