Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,914,290 Kim Cương II
2. 2,890,783 Bạch Kim IV
3. 2,755,734 ngọc lục bảo III
4. 2,488,570 -
5. 2,404,155 ngọc lục bảo III
6. 2,276,957 Bạch Kim III
7. 2,260,420 Cao Thủ
8. 2,160,374 Bạch Kim III
9. 2,066,020 -
10. 2,025,107 ngọc lục bảo I
11. 2,002,936 -
12. 1,922,113 Bạch Kim II
13. 1,904,696 Kim Cương IV
14. 1,800,020 ngọc lục bảo IV
15. 1,780,667 -
16. 1,776,583 -
17. 1,646,398 ngọc lục bảo II
18. 1,643,269 Kim Cương IV
19. 1,637,384 Vàng II
20. 1,586,081 ngọc lục bảo IV
21. 1,563,793 Bạc I
22. 1,539,597 ngọc lục bảo IV
23. 1,513,105 ngọc lục bảo II
24. 1,435,495 Vàng IV
25. 1,390,174 -
26. 1,369,765 Kim Cương II
27. 1,369,460 -
28. 1,349,819 -
29. 1,347,179 -
30. 1,346,127 ngọc lục bảo IV
31. 1,337,801 Bạc I
32. 1,334,131 -
33. 1,314,454 Kim Cương I
34. 1,311,456 Vàng IV
35. 1,309,807 Vàng IV
36. 1,303,465 Bạch Kim I
37. 1,300,617 -
38. 1,296,341 -
39. 1,290,396 Bạc II
40. 1,289,437 Cao Thủ
41. 1,282,190 ngọc lục bảo IV
42. 1,245,625 Bạch Kim I
43. 1,232,209 ngọc lục bảo IV
44. 1,217,369 ngọc lục bảo IV
45. 1,204,736 Bạch Kim II
46. 1,203,301 -
47. 1,186,571 Kim Cương IV
48. 1,184,196 -
49. 1,167,487 Vàng IV
50. 1,166,746 ngọc lục bảo II
51. 1,154,929 Kim Cương IV
52. 1,152,839 Kim Cương IV
53. 1,150,622 Bạch Kim III
54. 1,142,157 Kim Cương IV
55. 1,141,576 Bạch Kim I
56. 1,139,912 -
57. 1,135,591 ngọc lục bảo I
58. 1,134,257 Vàng IV
59. 1,131,662 Kim Cương IV
60. 1,124,512 Bạch Kim III
61. 1,123,564 ngọc lục bảo II
62. 1,119,114 Đồng III
63. 1,109,650 -
64. 1,104,636 Cao Thủ
65. 1,097,902 Bạch Kim IV
66. 1,095,349 -
67. 1,095,114 ngọc lục bảo IV
68. 1,068,441 Bạch Kim III
69. 1,058,461 Bạch Kim I
70. 1,051,035 ngọc lục bảo IV
71. 1,039,348 Kim Cương I
72. 1,037,175 Vàng II
73. 1,036,738 Vàng IV
74. 1,033,660 Bạch Kim IV
75. 1,014,815 Vàng I
76. 1,010,892 -
77. 1,005,035 -
78. 1,002,550 Cao Thủ
79. 1,000,262 Bạc IV
80. 999,110 -
81. 997,282 -
82. 995,197 Kim Cương I
83. 988,207 Đồng II
84. 983,720 -
85. 972,252 Kim Cương II
86. 966,193 Cao Thủ
87. 963,153 -
88. 955,463 -
89. 950,365 -
90. 948,841 Đồng I
91. 948,472 Bạch Kim IV
92. 938,642 Sắt II
93. 937,211 ngọc lục bảo IV
94. 930,460 Bạch Kim IV
95. 929,153 ngọc lục bảo IV
96. 924,726 Kim Cương III
97. 923,850 -
98. 922,239 -
99. 916,549 Kim Cương IV
100. 911,867 -