Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,691,128 Sắt II
2. 9,807,069 Cao Thủ
3. 9,275,501 Bạch Kim IV
4. 8,876,546 Kim Cương III
5. 8,278,516 ngọc lục bảo III
6. 6,508,024 Vàng II
7. 6,281,248 Bạch Kim IV
8. 5,854,125 Kim Cương III
9. 5,598,814 Kim Cương IV
10. 5,573,684 Vàng III
11. 5,521,905 -
12. 5,392,075 Kim Cương IV
13. 5,295,229 Bạch Kim I
14. 5,293,812 Bạc III
15. 5,292,171 Vàng II
16. 5,255,099 ngọc lục bảo IV
17. 5,143,864 Bạch Kim III
18. 5,100,214 Bạc II
19. 5,026,953 Kim Cương I
20. 4,815,810 ngọc lục bảo III
21. 4,803,302 -
22. 4,785,118 Vàng III
23. 4,719,685 -
24. 4,634,736 Kim Cương IV
25. 4,612,721 Cao Thủ
26. 4,595,452 Bạch Kim I
27. 4,465,417 Bạch Kim III
28. 4,436,310 Vàng IV
29. 4,397,217 Cao Thủ
30. 4,262,721 -
31. 4,229,619 Vàng IV
32. 4,223,522 -
33. 4,211,558 Sắt II
34. 4,190,864 Đồng III
35. 4,184,069 ngọc lục bảo IV
36. 4,176,445 Sắt II
37. 4,176,374 -
38. 4,156,464 Kim Cương I
39. 4,152,433 Vàng III
40. 4,130,816 Vàng III
41. 4,085,578 -
42. 4,077,200 -
43. 4,054,829 ngọc lục bảo III
44. 4,046,511 ngọc lục bảo I
45. 4,025,514 Cao Thủ
46. 4,013,043 Bạch Kim III
47. 4,001,123 Kim Cương II
48. 3,987,350 Bạch Kim III
49. 3,980,471 Kim Cương II
50. 3,977,762 Vàng III
51. 3,959,258 ngọc lục bảo IV
52. 3,952,871 -
53. 3,942,597 ngọc lục bảo IV
54. 3,883,092 Cao Thủ
55. 3,865,619 Đồng I
56. 3,852,510 -
57. 3,845,042 Bạc IV
58. 3,826,380 Sắt III
59. 3,817,508 -
60. 3,814,925 ngọc lục bảo IV
61. 3,813,404 Vàng I
62. 3,804,991 ngọc lục bảo III
63. 3,789,819 Kim Cương IV
64. 3,779,259 Bạch Kim I
65. 3,775,586 -
66. 3,772,736 Bạch Kim II
67. 3,761,874 Kim Cương IV
68. 3,753,082 Kim Cương III
69. 3,741,884 ngọc lục bảo II
70. 3,707,105 Sắt I
71. 3,695,502 Kim Cương II
72. 3,681,483 ngọc lục bảo IV
73. 3,681,302 Cao Thủ
74. 3,658,725 -
75. 3,643,063 Bạch Kim I
76. 3,626,757 Kim Cương IV
77. 3,616,429 Vàng III
78. 3,607,757 Bạc IV
79. 3,592,405 -
80. 3,584,630 -
81. 3,584,408 Kim Cương IV
82. 3,572,536 Vàng II
83. 3,558,461 Vàng I
84. 3,538,851 Cao Thủ
85. 3,534,521 Kim Cương IV
86. 3,523,428 Kim Cương IV
87. 3,514,507 ngọc lục bảo I
88. 3,513,308 -
89. 3,509,311 ngọc lục bảo III
90. 3,507,237 -
91. 3,506,088 ngọc lục bảo IV
92. 3,504,436 -
93. 3,499,195 ngọc lục bảo IV
94. 3,497,372 Bạch Kim IV
95. 3,494,879 -
96. 3,494,641 -
97. 3,461,286 -
98. 3,455,798 Sắt II
99. 3,448,108 -
100. 3,418,797 Vàng IV