Camille

Người chơi Camille xuất sắc nhất NA

Người chơi Camille xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Andrew Barton#FLYGM
Andrew Barton#FLYGM
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 76.9% 3.9 /
5.3 /
12.1
52
2.
white space#srtty
white space#srtty
NA (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 74.6% 9.7 /
3.6 /
5.5
71
3.
Groszak#NA1
Groszak#NA1
NA (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 4.6 /
6.2 /
10.3
57
4.
GOOD MENTAL ACC#1234
GOOD MENTAL ACC#1234
NA (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.6% 10.0 /
4.6 /
3.4
56
5.
arbrio#NA1
arbrio#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 6.7 /
5.4 /
5.7
139
6.
Derren#ALT2
Derren#ALT2
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 13.4 /
7.0 /
7.5
49
7.
Camille Admirer#NA1
Camille Admirer#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 10.5 /
4.9 /
6.9
69
8.
superstar top1#boof
superstar top1#boof
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.4 /
5.5 /
6.1
54
9.
EDG CherixyNSK#CNSK
EDG CherixyNSK#CNSK
NA (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 87.5% 4.3 /
3.0 /
4.9
40
10.
juicebox#AYAYA
juicebox#AYAYA
NA (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.4% 6.5 /
4.4 /
5.5
85
11.
Denathor#NA1
Denathor#NA1
NA (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.8% 7.6 /
4.7 /
5.6
55
12.
Seraphim#Kayle
Seraphim#Kayle
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 7.5 /
3.6 /
4.8
48
13.
HAMAS MEMBER#4GAZA
HAMAS MEMBER#4GAZA
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 6.6 /
6.2 /
8.8
49
14.
DGremz#6413
DGremz#6413
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 7.5 /
6.0 /
5.2
141
15.
blobheart#NA1
blobheart#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 8.5 /
6.2 /
5.7
47
16.
抖音TonyTop#666
抖音TonyTop#666
NA (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợĐường trên Thách Đấu 61.1% 4.9 /
4.9 /
8.2
162
17.
calvin#GOD
calvin#GOD
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 4.6 /
6.6 /
11.9
53
18.
bigb0nerblast69#NA1
bigb0nerblast69#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 7.6 /
4.8 /
6.0
66
19.
Voxtrik#NA1
Voxtrik#NA1
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.4% 7.0 /
3.8 /
5.3
101
20.
岁数大了 对线打不过#Heart
岁数大了 对线打不过#Heart
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 6.3 /
5.9 /
9.8
112
21.
Frenoredio#NA1
Frenoredio#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.0 /
4.5 /
6.0
44
22.
Humzh#LGBTQ
Humzh#LGBTQ
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 4.1 /
7.9 /
11.6
60
23.
Ethiridis#NA1
Ethiridis#NA1
NA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Đại Cao Thủ 59.1% 6.9 /
6.0 /
9.0
66
24.
Ivernedit#tree
Ivernedit#tree
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 5.0 /
8.7 /
10.4
80
25.
三月的幻想#march
三月的幻想#march
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.4% 12.1 /
4.8 /
5.9
34
26.
twtv zKoyash#Sona
twtv zKoyash#Sona
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 5.8 /
7.2 /
11.2
80
27.
asian#exe
asian#exe
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 7.1 /
6.4 /
5.3
125
28.
twiggydolphin#5261
twiggydolphin#5261
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 8.1 /
5.6 /
5.8
191
29.
Amitié#NA1
Amitié#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.4 /
5.0 /
5.9
54
30.
LOONA#0908
LOONA#0908
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 6.1 /
5.0 /
5.3
173
31.
Cavele#NA1
Cavele#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.9 /
5.9 /
6.0
68
32.
Hazem#bruh
Hazem#bruh
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 7.9 /
6.1 /
5.8
78
33.
wwrrx#NA1
wwrrx#NA1
NA (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.8% 5.7 /
5.6 /
10.8
68
34.
I am Fearless#NA1
I am Fearless#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 4.5 /
6.4 /
10.3
66
35.
jimmykoi#NA1
jimmykoi#NA1
NA (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.8% 5.0 /
8.2 /
12.9
97
36.
KoiBoi#Dcane
KoiBoi#Dcane
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.3 /
7.7 /
7.1
57
37.
vermillion009#NA1
vermillion009#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 7.1 /
5.9 /
5.6
142
38.
Bongocat#Roses
Bongocat#Roses
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.4 /
5.9 /
6.1
145
39.
Slim13#NA1
Slim13#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 6.0 /
4.5 /
5.6
132
40.
Markachino#NA1
Markachino#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 5.4 /
6.3 /
10.2
87
41.
Ønly papi#5359
Ønly papi#5359
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.4 /
5.2 /
5.7
78
42.
IschemicQuake#NA1
IschemicQuake#NA1
NA (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 80.5% 5.0 /
6.4 /
14.8
41
43.
Fictivision#NA1
Fictivision#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 7.4 /
6.1 /
5.5
59
44.
Rocket#16yo
Rocket#16yo
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 6.0 /
5.9 /
4.8
80
45.
Hanser#3rd
Hanser#3rd
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.7 /
5.2 /
5.4
240
46.
spookyo#loser
spookyo#loser
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 6.1 /
5.7 /
5.4
119
47.
Hwang Lucy Yeji#NA1
Hwang Lucy Yeji#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 6.1 /
5.7 /
5.4
165
48.
Camille#NA2
Camille#NA2
NA (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Đại Cao Thủ 55.5% 6.4 /
7.2 /
6.9
256
49.
SK2#NA1
SK2#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 6.6 /
4.6 /
4.6
144
50.
Sin#1
Sin#1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 5.5 /
8.8 /
11.9
67
51.
Quickslice#1554
Quickslice#1554
NA (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 5.7 /
5.4 /
4.5
46
52.
next time#2021
next time#2021
NA (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 7.4 /
6.0 /
5.1
68
53.
只会锐雯#2001
只会锐雯#2001
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 62.3% 5.9 /
6.8 /
8.4
61
54.
Ves#Vesy
Ves#Vesy
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 5.3 /
4.6 /
5.7
110
55.
Rayneuwu#uwu
Rayneuwu#uwu
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 8.0 /
4.9 /
5.2
43
56.
4 Syllables#0004
4 Syllables#0004
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 5.3 /
8.0 /
14.2
42
57.
fliptik#skbdi
fliptik#skbdi
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 6.1 /
6.0 /
6.8
366
58.
Kakoos#NA1
Kakoos#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.7 /
6.2 /
5.8
67
59.
风带不走我的牵挂#Luna
风带不走我的牵挂#Luna
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 5.6 /
5.9 /
5.7
143
60.
Diggle#000
Diggle#000
NA (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.1% 5.5 /
5.4 /
8.5
207
61.
Antiqua#melia
Antiqua#melia
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.5 /
5.3 /
5.6
56
62.
Horizon Bound#NA1
Horizon Bound#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 53.5% 7.9 /
5.5 /
7.4
101
63.
dictater#EQEQ
dictater#EQEQ
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 5.9 /
5.9 /
4.5
96
64.
Unko Oki#NA1
Unko Oki#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 52.7% 4.3 /
5.9 /
8.0
469
65.
Fad#777
Fad#777
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 4.8 /
4.7 /
5.4
353
66.
Tigerclown#NA1
Tigerclown#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 5.0 /
6.7 /
9.8
142
67.
InFlash#NA1
InFlash#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 51.9% 6.5 /
8.1 /
6.5
104
68.
Brightlamp#bruh
Brightlamp#bruh
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 7.0 /
5.1 /
6.1
44
69.
Espejo#NA1
Espejo#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 6.5 /
7.3 /
9.6
65
70.
Wadetteleb#NA1
Wadetteleb#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 9.2 /
8.0 /
4.8
38
71.
Kaze#0325
Kaze#0325
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 5.4 /
6.1 /
4.5
76
72.
Rahcistplayer97#5146
Rahcistplayer97#5146
NA (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.5% 6.3 /
4.2 /
4.7
72
73.
阿猫阿狗#0912
阿猫阿狗#0912
NA (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.2% 6.6 /
5.1 /
5.6
39
74.
igloofoo#TKG
igloofoo#TKG
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 5.3 /
7.0 /
6.7
61
75.
Fletifu#NA2
Fletifu#NA2
NA (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.8% 9.7 /
4.6 /
6.2
54
76.
Nitro on ice#NA1
Nitro on ice#NA1
NA (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.4% 7.2 /
6.0 /
6.9
213
77.
I Am Frierén#NA2
I Am Frierén#NA2
NA (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.8% 3.7 /
4.4 /
10.0
38
78.
precisiøn#NA1
precisiøn#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.6 /
3.7 /
5.2
51
79.
No Hate No Love#TOP
No Hate No Love#TOP
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.1% 4.8 /
5.7 /
5.9
561
80.
Dooopy#NA1
Dooopy#NA1
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.1% 3.8 /
6.0 /
10.1
49
81.
Kimi no na wa#1224
Kimi no na wa#1224
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 6.2 /
4.9 /
5.7
283
82.
Cree654#NA1
Cree654#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 6.3 /
4.2 /
5.5
70
83.
joxardo#jox
joxardo#jox
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.2% 5.6 /
6.5 /
5.9
63
84.
背叛晚霞#0201
背叛晚霞#0201
NA (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.4% 8.3 /
4.5 /
7.3
42
85.
对留白Camille心存敬畏吧#CNSK
对留白Camille心存敬畏吧#CNSK
NA (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.7% 5.7 /
4.3 /
5.1
56
86.
Prosciutto#ProSV
Prosciutto#ProSV
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.5% 5.0 /
6.2 /
8.5
66
87.
Routé#NA1
Routé#NA1
NA (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.9% 7.4 /
6.9 /
9.7
51
88.
Cambamslambam123#NA1
Cambamslambam123#NA1
NA (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 71.4% 8.6 /
4.9 /
5.6
49
89.
Eager Egirl#6666
Eager Egirl#6666
NA (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 80.4% 5.0 /
7.1 /
11.9
46
90.
Peevi#NA2
Peevi#NA2
NA (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.3% 4.5 /
6.9 /
11.0
58
91.
MexicanCacti#MEX
MexicanCacti#MEX
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.9% 4.6 /
6.7 /
11.1
42
92.
anish#camel
anish#camel
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 6.4 /
5.4 /
4.6
66
93.
Apex Gapex#NA1
Apex Gapex#NA1
NA (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.7% 6.6 /
8.2 /
11.0
67
94.
DroopyNuts#nuts
DroopyNuts#nuts
NA (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.4% 6.5 /
4.3 /
5.2
77
95.
最佳损友#2010
最佳损友#2010
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.7% 5.6 /
6.0 /
5.0
111
96.
vusszpfvy#MVwkG
vusszpfvy#MVwkG
NA (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 79.5% 7.5 /
4.2 /
6.5
39
97.
Lolmans1337#NA1
Lolmans1337#NA1
NA (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.2% 8.8 /
4.0 /
5.3
53
98.
Jaceyat#NA1
Jaceyat#NA1
NA (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.9% 7.4 /
6.9 /
5.9
37
99.
Vang4nce#NA1
Vang4nce#NA1
NA (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.6% 6.9 /
4.0 /
4.9
55
100.
BINZEUSNUGURI#NA1
BINZEUSNUGURI#NA1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 7.3 /
4.4 /
6.9
42